I. Hệ cao đẳng chính quy | |||
STT | TÊN NGHỀ | MÃ NGHỀ | GHI CHÚ |
1 | Công nghệ ô tô | 6510216 | - Hình thức tuyển sinh: Xét tuyển - Đối tượng: Xét tuyển PTTH hoặc tương đương - Thời gian đào tạo; 2-2,5 năm |
2 | Điện công nghiệp | 6520227 | |
3 | Điện dân dụng | 6520226 | |
4 | Quản trị mạng máy tính | 6480210 | |
5 | Công nghệ thông tin(Ứng dụng phần mềm) | 6480202 | |
II. Hệ trung cấp chính quy | |||
STT | TÊN NGHỀ | MÃ NGHỀ | GHI CHÚ |
1 | Công nghệ ô tô | 5510216 | - Hình thức tuyển sinh: Xét tuyển - Đối tượng: Tốt nghiệp THCS trở nên - Thời gian đào tạo: 1-1,5 năm |
2 | Điện công nghiệp | 5520227 | |
3 | Điện dân dụng | 5520226 | |
4 | Quản trị mạng máy tính | 5480210 | |
5 | Công nghệ thông tin(Ứng dụng phần mềm) | 5480202 | |
6 | Hàn | 5520123 | |
7 | Kỹ thuật xây dựng | 5580201 | |
III. Hệ sơ cấp | |||
STT | TÊN NGHỀ | MÃ NGHỀ | GHI CHÚ |
1 | Vận hành máy xúc đào | - Hình thức tuyển sinh: Xét tuyển - Đối tượng: Có trình độ học vấn và sức khỏe phù hợp với nghề cần học |
|
2 | Lái xe hạng B2 | ||
3 | Lái xe hạng C | ||
4 | Lái xe hạng C,D,E |
TRƯỜNG CAO ĐẲNG KỸ THUẬT CÔNG NGHỆ SƠN LA
Địa chỉ: Xã Chiềng Ngần - Thành Phố Sơn La - Tỉnh Sơn la
Email: tcdktcnsl@gmail.com
Website: tcdktcnsl.edu.vn
STT | HỌ VÀ TÊN | NGÀY SINH | NGHÀNH ĐĂNG KÝ | HỆ | NGÀY ĐĂNG KÝ |
---|---|---|---|---|---|
1 | Hoàng Việt Đức | 09/06/2005 | Công nghệ thông tin | Hệ Cao Đẳng Chính Quy | 22/09/2023 |
2 | Tòng văn Duy | 13112003 | Công nghệ ô tô | Hệ Cao Đẳng Chính Quy | 18/09/2023 |
3 | Hoàng hoài nam | 12/08/2003 | Công nghệ ô tô | Hệ Cao Đẳng Chính Quy | 16/09/2023 |
4 | Quàng Việt Thạch | 19/12/2005 | Điện công nghiệp | Hệ Cao Đẳng Chính Quy | 15/09/2023 |
5 | CÀ HUY VŨ | 24/09/2005 | Điện dân dụng | Hệ Cao Đẳng Chính Quy | 09/09/2023 |
6 | Cầm vĩnh nam | 04-03-2004 | Điện công nghiệp | Hệ Cao Đẳng Chính Quy | 29/08/2023 |
7 | Cầm Duy Hiệp | 18/10/2005 | Công nghệ ô tô | Hệ Cao Đẳng Chính Quy | 25/08/2023 |
8 | Lù tiến lâm | 23/05/2004 | Công nghệ ô tô | Hệ Cao Đẳng Chính Quy | 24/08/2023 |
9 | Nguyễn Văn Tiến | 04/03/2001 | Công nghệ ô tô | Hệ Cao Đẳng Chính Quy | 23/08/2023 |
10 | Nguyễn Văn Thuốn | 24/09/1990 | Điện công nghiệp | Hệ Cao Đẳng Chính Quy | 16/08/2023 |
11 | Hạng A Co | 01/03/2005 | Công nghệ ô tô | Hệ Cao Đẳng Chính Quy | 10/08/2023 |
12 | Tòng Việt Hoàng | 30/10/2005 | Công nghệ thông tin | Hệ Cao Đẳng Chính Quy | 09/08/2023 |
13 | Hà Xuân Trường | 22-03-2005 | Công nghệ ô tô | Hệ Cao Đẳng Chính Quy | 03/08/2023 |
14 | Tòng Việt Hoàng | 30/10/2005 | Công nghệ ô tô | Hệ Cao Đẳng Chính Quy | 03/08/2023 |
15 | Hà Trung Hiếu | 13/01/2005 | Công nghệ ô tô | Hệ Cao Đẳng Chính Quy | 31/07/2023 |
16 | LÒ VĂN DOÃN | 15/09.2004 | Điện công nghiệp | Hệ Cao Đẳng Chính Quy | 31/07/2023 |
17 | Lò Hải Dương | 27/03/2005 | Công nghệ ô tô | Hệ Cao Đẳng Chính Quy | 30/07/2023 |
18 | Đào Duy Cường | 26/12/2005 | Công nghệ ô tô | Hệ Cao Đẳng Chính Quy | 29/07/2023 |
19 | GIÀNG A TẠO | 10/2/2005 | Công nghệ ô tô | Hệ Cao Đẳng Chính Quy | 28/07/2023 |
20 | Vì thanh xuân | 10/12/2005 | Điện công nghiệp | Hệ Cao Đẳng Chính Quy | 27/07/2023 |
21 | Quàng Thanh Sơn | 12/8/2005 | Công nghệ ô tô | Hệ Cao Đẳng Chính Quy | 26/07/2023 |
22 | Quàng văn đông | 07/11/2005 | Công nghệ thông tin | Hệ Cao Đẳng Chính Quy | 25/07/2023 |
23 | Quàng Văn Khải | 16/11/2005 | Công nghệ ô tô | Hệ Cao Đẳng Chính Quy | 25/07/2023 |
24 | Cầm văn Thắng | 01/10/2005 | Công nghệ ô tô | Hệ Cao Đẳng Chính Quy | 25/07/2023 |
25 | Hoàng văn khánh | 30/8/2005 | Công nghệ ô tô | Hệ Cao Đẳng Chính Quy | 24/07/2023 |
26 | LÒ VĂN VĂN | 24/10/2005 | Công nghệ ô tô | Hệ Cao Đẳng Chính Quy | 24/07/2023 |
27 | Quàng Thanh Sơn | 12/8/2005 | Công nghệ ô tô | Hệ Cao Đẳng Chính Quy | 21/07/2023 |
28 | Hà Duy Mạnh | 15/11/2005 | Công nghệ ô tô | Hệ Cao Đẳng Chính Quy | 21/07/2023 |
29 | Quàng Ngọc Hồi | 05/04/2005 | Điện dân dụng | Hệ Cao Đẳng Chính Quy | 20/07/2023 |
30 | Lừ Đức Thắng | 5/4/2002 | Công nghệ thông tin | Hệ Cao Đẳng Chính Quy | 20/07/2023 |
31 | Lò phương Tiến | 26/08/2004 | Điện công nghiệp | Hệ Cao Đẳng Chính Quy | 19/07/2023 |
32 | Lừ Đức Thắng | 5/4/2002 | 0 | Hệ Cao Đẳng Chính Quy | 19/07/2023 |
33 | Lò minh diện | 14/03/2005 | Điện công nghiệp | Hệ Cao Đẳng Chính Quy | 18/07/2023 |
34 | HÀ HOÀI NAM | 24/09/2005 | Điện công nghiệp | Hệ Cao Đẳng Chính Quy | 17/07/2023 |
35 | Lò Văn Ngọc | 27/12/2003 | Lái xe hạng C | Hệ Sơ Cấp | 17/07/2023 |
36 | Hoàng Bảo Thái | 08-07-2005 | Công nghệ ô tô | Hệ Cao Đẳng Chính Quy | 17/07/2023 |
37 | Lò văn điệp | 15/04/2005 | Công nghệ ô tô | Hệ Cao Đẳng Chính Quy | 15/07/2023 |
38 | Cà Mạnh Nam | 22/11/2005 | Công nghệ ô tô | Hệ Cao Đẳng Chính Quy | 15/07/2023 |
39 | Quàng đức tâm | 08/06/2005 | Công nghệ ô tô | Hệ Cao Đẳng Chính Quy | 15/07/2023 |
40 | Hạng A Lù Páo | 14/09/2004 | Điện công nghiệp | Hệ Cao Đẳng Chính Quy | 11/07/2023 |
41 | Quàng Ngọc Hồi | 05-04-2005 | Điện dân dụng | Hệ Cao Đẳng Chính Quy | 11/07/2023 |
42 | LÒ VĂN HOÀ | 01/08/2005 | Điện công nghiệp | Hệ Cao Đẳng Chính Quy | 08/07/2023 |
43 | LÒ VĂN LINH | 11/02/2004 | Điện công nghiệp | Hệ Cao Đẳng Chính Quy | 08/07/2023 |
44 | Hà Đức Giang | 25/11/2005 | Công nghệ ô tô | Hệ Cao Đẳng Chính Quy | 05/07/2023 |
45 | Lò phương Tiến | 26/08/2004 | Điện công nghiệp | Hệ Cao Đẳng Chính Quy | 05/07/2023 |
46 | Hoàng Bảo Thái | 08-07-2005 | Công nghệ ô tô | Hệ Cao Đẳng Chính Quy | 03/07/2023 |
47 | LÒ VĂN THIỆP | 10/11/2004 | Điện công nghiệp | Hệ Cao Đẳng Chính Quy | 03/07/2023 |
48 | Lò Văn Phong | 12/10/2005 | Vận hành máy xúc đào | Hệ Sơ Cấp | 21/06/2023 |
49 | Tòng việt thanh | 17022005 | Công nghệ ô tô | Hệ Cao Đẳng Chính Quy | 17/06/2023 |
50 | Ha Trong Nghia | 12/12/2006 | Công nghệ ô tô | Hệ Cao Đẳng Chính Quy | 16/06/2023 |
51 | Lò Văn Đức | 14/08/2005 | Vận hành máy xúc đào | Hệ Sơ Cấp | 15/06/2023 |
52 | Mùa A Chống | 05/06/2005 | Công nghệ ô tô | Hệ Cao Đẳng Chính Quy | 15/06/2023 |
53 | Lèo Văn Quyền | 22/10/2008 | Công nghệ thông tin | Hệ Trung Cấp Chính Quy | 14/06/2023 |
54 | Quàng Đức Tâm | 08/06/2005 | Công nghệ ô tô | Hệ Cao Đẳng Chính Quy | 12/06/2023 |
55 | Đào Duy Cường | 26/12/2005 | Công nghệ ô tô | Hệ Cao Đẳng Chính Quy | 07/06/2023 |
56 | LƯỜNG VĂN TRIỀU | 09/07/2005 | Điện công nghiệp | Hệ Cao Đẳng Chính Quy | 01/06/2023 |
57 | LÒ VĂN LINH | 11/02/2004 | Điện công nghiệp | Hệ Cao Đẳng Chính Quy | 30/05/2023 |
58 | LÒ VĂN TĨNH | 03/02/2005 | Công nghệ ô tô | Hệ Cao Đẳng Chính Quy | 29/05/2023 |
59 | Hoàng Tiến Đạt | 9/10/2005 | Kỹ thuật xây dựng | Hệ Trung Cấp Chính Quy | 29/05/2023 |
60 | Đinh Văn Tường | 01/02/2004 | Điện dân dụng | Hệ Cao Đẳng Chính Quy | 25/05/2023 |
61 | Bàn Phương Nam | 08/08/2005 | Công nghệ ô tô | Hệ Cao Đẳng Chính Quy | 15/05/2023 |
62 | Lèo Minh Khôi | 01-06-2004 | Công nghệ ô tô | Hệ Cao Đẳng Chính Quy | 11/05/2023 |
63 | Sồng a tủa | 13/01/2005 | Công nghệ ô tô | Hệ Cao Đẳng Chính Quy | 09/05/2023 |
64 | LÒ VĂN THẮNG | 13/09/2005 | Điện công nghiệp | Hệ Cao Đẳng Chính Quy | 09/05/2023 |
65 | Lường Văn Khanh | 09/07/2005 | Công nghệ ô tô | Hệ Cao Đẳng Chính Quy | 09/05/2023 |
66 | Đinh Văn Hoàn | 28/09/2003 | Vận hành máy xúc đào | Hệ Sơ Cấp | 27/04/2023 |
67 | Đinh Văn Hoàn | 28/09/2003 | Vận hành máy xúc đào | Hệ Sơ Cấp | 27/04/2023 |
68 | Cầm Hữu Cường | 07/11/2003 | Công nghệ ô tô | Hệ Cao Đẳng Chính Quy | 10/02/2023 |
69 | Hoàng Thanh Bình | 31/12/1976 | Lái xe hạng B2 | Hệ Sơ Cấp | 07/02/2023 |
70 | Lò Văn Phương | 04052002 | Lái xe hạng C,D,E | Hệ Sơ Cấp | 02/01/2023 |
71 | Tòng Gia Hưng | 02/05/2004 | Công nghệ ô tô | Hệ Cao Đẳng Chính Quy | 03/11/2022 |
72 | Sồng a quân | 08/05/2002 | Công nghệ ô tô | Hệ Cao Đẳng Chính Quy | 30/10/2022 |
73 | và a mua | 12/6/2004 | Điện công nghiệp | Hệ Cao Đẳng Chính Quy | 14/10/2022 |
74 | Phạm Quang Hùng | 11/01/2004 | Điện công nghiệp | Hệ Cao Đẳng Chính Quy | 01/10/2022 |
75 | Điêu chính quang | 24-12-2004 | Công nghệ ô tô | Hệ Cao Đẳng Chính Quy | 29/09/2022 |
76 | Vì duy lâm | 17092003 | Công nghệ ô tô | Hệ Cao Đẳng Chính Quy | 17/09/2022 |
77 | Mùa văn Sơn | 4/3/2004 | Công nghệ ô tô | Hệ Cao Đẳng Chính Quy | 17/09/2022 |
78 | Cầm Văn Dũng | 26-11-2001 | Lái xe hạng C | Hệ Trung Cấp Chính Quy | 13/09/2022 |
79 | Lầu A Nếnh | 20/5/1990 | Công nghệ thông tin | Hệ Cao Đẳng Chính Quy | 06/09/2022 |
80 | LÒ VĂN LỰC | 26/01/2004 | Vận hành máy xúc đào | Hệ Sơ Cấp | 05/09/2022 |
81 | Tòng Văn Hùng | 24/09/2004 | Công nghệ ô tô | Hệ Cao Đẳng Chính Quy | 04/09/2022 |
82 | Lò Văn Nam | 30/01/2004 | Công nghệ ô tô | Hệ Cao Đẳng Chính Quy | 04/09/2022 |
83 | GIÀNG Thành Công | 28082004 | 0 | Hệ Cao Đẳng Chính Quy | 04/09/2022 |
84 | LÈO VĂN THU | 19/05/2003 | Điện công nghiệp | Hệ Cao Đẳng Chính Quy | 01/09/2022 |
85 | Hạng A Của | 13/09/2003 | Công nghệ thông tin | Hệ Cao Đẳng Chính Quy | 31/08/2022 |
86 | Cháng a tớ | 25/2/2007 | Công nghệ ô tô | Hệ Trung Cấp Chính Quy | 28/08/2022 |
87 | Tòng Văn Hùng | 24/09/2004 | Công nghệ ô tô | Hệ Cao Đẳng Chính Quy | 28/08/2022 |
88 | TÒNG VĂN THOAN | 07\03/2004 | Công nghệ ô tô | Hệ Sơ Cấp | 28/08/2022 |
89 | Cà văn diệp | 10/08/2004 | Điện công nghiệp | Hệ Cao Đẳng Chính Quy | 27/08/2022 |
90 | Lê đức vượng | 16/9/2007 | Kỹ thuật xây dựng | Hệ Trung Cấp Chính Quy | 23/08/2022 |
91 | Lò đinh khánh | 29-8-2003 | Công nghệ ô tô | Hệ Cao Đẳng Chính Quy | 22/08/2022 |
92 | Cầm Văn Biên | 18/12/2004 | 0 | Hệ Cao Đẳng Chính Quy | 19/08/2022 |
93 | Cầm Văn Biên | 18/12/2004 | Điện công nghiệp | Hệ Cao Đẳng Chính Quy | 19/08/2022 |
94 | Lường Văn Sơn | 13/02/2004 | Công nghệ ô tô | Hệ Cao Đẳng Chính Quy | 19/08/2022 |
95 | Quàng Thanh Bình | 19/7/2004 | Công nghệ ô tô | Hệ Cao Đẳng Chính Quy | 19/08/2022 |
96 | Là Văn Tùng | 13/03/2004 | Công nghệ ô tô | Hệ Cao Đẳng Chính Quy | 14/08/2022 |
97 | Là Văn Tùng | 10/03/2004 | Công nghệ ô tô | Hệ Cao Đẳng Chính Quy | 14/08/2022 |
98 | Cà Hải Lâm | 16-08-2004 | Công nghệ ô tô | Hệ Cao Đẳng Chính Quy | 11/08/2022 |
99 | Lò Thị Bích Hồng | 18-05-2004 | Công nghệ thông tin | Hệ Cao Đẳng Chính Quy | 10/08/2022 |
100 | Lường Văn Huynh | 23/08/2004 | Điện dân dụng | Hệ Sơ Cấp | 09/08/2022 |
101 | LÒ VĂN ĐẠT | 05/09/2004 | Công nghệ ô tô | Hệ Cao Đẳng Chính Quy | 05/08/2022 |
102 | Lò Việt Anh | 08/08/2004 | Điện dân dụng | Hệ Trung Cấp Chính Quy | 04/08/2022 |
103 | Vũ Văn Hiếu | 14/10/2004 | Công nghệ ô tô | Hệ Trung Cấp Chính Quy | 04/08/2022 |
104 | Lường chí công | 27/12/2004 | Điện công nghiệp | Hệ Cao Đẳng Chính Quy | 31/07/2022 |
105 | Lò Ngọc Hoàng | 30/04/2005 | Công nghệ ô tô | Hệ Trung Cấp Chính Quy | 31/07/2022 |
106 | Vì Văn Hiếu | 29/05/2004 | Công nghệ ô tô | Hệ Cao Đẳng Chính Quy | 27/07/2022 |
107 | Quàng Văn Huynh | 11/01/2004 | Công nghệ ô tô | Hệ Cao Đẳng Chính Quy | 26/07/2022 |
108 | Lường Văn Thuận | 22.7.2004 | Kỹ thuật xây dựng | Hệ Cao Đẳng Chính Quy | 25/07/2022 |
109 | Phàng a dua | 24/3/2003 | 0 | Hệ Cao Đẳng Chính Quy | 25/07/2022 |
110 | Đỗ quang thịnh | 13/72004 | 0 | Hệ Cao Đẳng Chính Quy | 24/07/2022 |
111 | Lường văn an | 10/4/1997 | Điện công nghiệp | Hệ Cao Đẳng Chính Quy | 16/07/2022 |
112 | MÙA A THANH | 02/03/2004 | Điện công nghiệp | Hệ Cao Đẳng Chính Quy | 15/07/2022 |
113 | Lò Văn Hữu | 02/10/2003 | Công nghệ thông tin | Hệ Cao Đẳng Chính Quy | 10/07/2022 |
114 | Hà Hiếu Phấn | 10/02/1996 | Công nghệ ô tô | Hệ Trung Cấp Chính Quy | 08/07/2022 |
115 | Vàng A Dia | 05/03/2007 | Công nghệ thông tin | Hệ Trung Cấp Chính Quy | 06/07/2022 |
116 | Phàng a dua | 24/3/2003 | Điện dân dụng | Hệ Cao Đẳng Chính Quy | 24/06/2022 |
117 | Mùa A Chư | 05-06-2003 | Công nghệ thông tin | Hệ Cao Đẳng Chính Quy | 18/06/2022 |
118 | Hoàng Thanh Bình | 31/12/1976 | Công nghệ thông tin | Hệ Cao Đẳng Chính Quy | 15/06/2022 |
119 | Lò Văn Chỉnh | 30-10-1994 | Điện công nghiệp | Hệ Cao Đẳng Chính Quy | 15/06/2022 |
120 | Phàng a dua | 24/3/2003 | Điện công nghiệp | Hệ Cao Đẳng Chính Quy | 14/06/2022 |
121 | Quàng Văn Việt | 03042003 | Điện công nghiệp | Hệ Cao Đẳng Chính Quy | 11/06/2022 |
122 | Hà Hải Tuân | 18/02/2000 | Điện công nghiệp | Hệ Trung Cấp Chính Quy | 09/06/2022 |
123 | BẠC CẦM NINH | 10-11-2002 | Công nghệ ô tô | Hệ Cao Đẳng Chính Quy | 08/06/2022 |
124 | Phàng a dua | 24/3/2003 | Điện công nghiệp | Hệ Cao Đẳng Chính Quy | 08/06/2022 |
125 | Mùa a sìa | 07/03/1999 | Điện công nghiệp | Hệ Cao Đẳng Chính Quy | 07/06/2022 |
126 | đoàn đình bộ | 02/11/2003 | Điện dân dụng | Hệ Trung Cấp Chính Quy | 06/06/2022 |
127 | Lường San U | 23/07/2001 | Công nghệ ô tô | Hệ Cao Đẳng Chính Quy | 02/06/2022 |
128 | Lò Văn Chỉnh | 30/10/1994 | Điện công nghiệp | Hệ Trung Cấp Chính Quy | 01/06/2022 |
129 | Hờ a lầu | 5/12/2003 | Vận hành máy xúc đào | Hệ Sơ Cấp | 09/05/2022 |
130 | Lý a nênh | 11-10-1997 | Lái xe hạng C,D,E | Hệ Sơ Cấp | 07/05/2022 |
131 | Giàng Lao Cháy | 25/05/2003 | Công nghệ ô tô | Hệ Trung Cấp Chính Quy | 20/04/2022 |
132 | Mùa lao Dũng | 8/10/2002 | Điện công nghiệp | Hệ Cao Đẳng Chính Quy | 18/04/2022 |
133 | Hoàng minh thiệu | 02102006 | Lái xe hạng C | Hệ Cao Đẳng Chính Quy | 25/01/2022 |
134 | Lò Văn Quyết | 11.04.2006 | Kỹ thuật xây dựng | Hệ Trung Cấp Chính Quy | 03/01/2022 |
135 | Quang van tuan | 16-6-1984 | Điện dân dụng | Hệ Trung Cấp Chính Quy | 17/12/2021 |
136 | Lường văn tuyến | 05/05/2004 | Lái xe hạng B2 | Hệ Sơ Cấp | 08/12/2021 |
137 | Cầm Hoà Lam | 04-04-2001 | Điện công nghiệp | Hệ Cao Đẳng Chính Quy | 30/11/2021 |
138 | Nguyễn Văn Thuốn | 24/9/1990 | 0 | Hệ Cao Đẳng Chính Quy | 06/10/2021 |
139 | Vũ Vĩ Quang | 2000 | Điện công nghiệp | Hệ Cao Đẳng Chính Quy | 26/09/2021 |
140 | Quàng Văn Hùng | 15/01/2003 | Công nghệ ô tô | Hệ Cao Đẳng Chính Quy | 25/09/2021 |
141 | Lường văn Trọng | 17/11/2003 | Công nghệ ô tô | Hệ Trung Cấp Chính Quy | 09/09/2021 |
142 | Lò Văn Thăng | 23/9/2003 | Vận hành máy xúc đào | Hệ Sơ Cấp | 30/08/2021 |
143 | Nguyễn Hoàng Hiệp | 02/08/2003 | Công nghệ ô tô | Hệ Cao Đẳng Chính Quy | 17/08/2021 |
144 | Hoàng Tuấn Anh | 28/10/2003 | Công nghệ ô tô | Hệ Cao Đẳng Chính Quy | 17/08/2021 |
145 | Lò Văn Tuấn | 07/022003 | Công nghệ ô tô | Hệ Cao Đẳng Chính Quy | 17/08/2021 |
146 | LÒ VĂN HUY | 01/01/2003 | Công nghệ ô tô | Hệ Cao Đẳng Chính Quy | 16/08/2021 |
147 | Ly A Hờ | 09/082002 | Công nghệ ô tô | Hệ Cao Đẳng Chính Quy | 16/08/2021 |
148 | Nguyễn Việt Hùng | 25/9/2003 | Công nghệ ô tô | Hệ Cao Đẳng Chính Quy | 16/08/2021 |
149 | Nguyễn Đức Trung | 23/07/1992 | Kỹ thuật xây dựng | Hệ Trung Cấp Chính Quy | 11/08/2021 |
150 | Lò Văn Tùng | 23/09/2003 | Công nghệ ô tô | Hệ Cao Đẳng Chính Quy | 11/08/2021 |
151 | Mùa Tồng Nênh | 15/06/2003 | Điện công nghiệp | Hệ Cao Đẳng Chính Quy | 09/08/2021 |
152 | Quàng văn Bảo | 01/01/1997 | Điện công nghiệp | Hệ Trung Cấp Chính Quy | 07/08/2021 |
153 | Lò Văn Tuyên | 05 05 2003 | Công nghệ ô tô | Hệ Cao Đẳng Chính Quy | 07/08/2021 |
154 | Vừ a chu | 20/11/2000 | Điện dân dụng | Hệ Trung Cấp Chính Quy | 07/08/2021 |
155 | Hà Văn Tâm | 08/08/1996 | Công nghệ ô tô | Hệ Trung Cấp Chính Quy | 06/08/2021 |
156 | HÀ VĂN LỰC | 04-04-2003 | Công nghệ ô tô | Hệ Cao Đẳng Chính Quy | 06/08/2021 |
157 | Trần Văn Khánh | 12/2/2003 | Vận hành máy xúc đào | Hệ Sơ Cấp | 31/07/2021 |
158 | Quàng Văn Nhân | 20/08/2003 | Công nghệ ô tô | Hệ Cao Đẳng Chính Quy | 30/07/2021 |
159 | Vừ A Nụ Chỉ | 02/10/2003 | Công nghệ ô tô | Hệ Cao Đẳng Chính Quy | 30/07/2021 |
160 | TRÌN HỒ HOÀNG ANH | 17/03/1999 | Công nghệ ô tô | Hệ Trung Cấp Chính Quy | 29/07/2021 |
161 | Lò văn đức | 31/12/2003 | Vận hành máy xúc đào | Hệ Sơ Cấp | 28/07/2021 |
162 | Lò Văn Phương | 01/01/2003 | Công nghệ ô tô | Hệ Cao Đẳng Chính Quy | 26/07/2021 |
163 | Sùng A Quang | 22/9/2003 | Công nghệ ô tô | Hệ Cao Đẳng Chính Quy | 26/07/2021 |
164 | Thào A Chi | 09/4/2003 | Công nghệ ô tô | Hệ Trung Cấp Chính Quy | 20/07/2021 |
165 | Thào A Chi | 09/4/2003 | Công nghệ ô tô | Hệ Trung Cấp Chính Quy | 20/07/2021 |
166 | Lường Đức Quyền | 24-07-2003 | Công nghệ ô tô | Hệ Cao Đẳng Chính Quy | 19/07/2021 |
167 | Lường Văn Toàn | 01/05/2002 | Công nghệ thông tin | Hệ Cao Đẳng Chính Quy | 15/07/2021 |
168 | Ly A Pó | 20112000 | Công nghệ ô tô | Hệ Cao Đẳng Chính Quy | 13/07/2021 |
169 | Lò văn long | 14/10/2003 | Công nghệ ô tô | Hệ Cao Đẳng Chính Quy | 12/07/2021 |
170 | Quàng Văn Nhân | 20/08/2003 | Công nghệ ô tô | Hệ Trung Cấp Chính Quy | 11/07/2021 |
171 | Cà Văn Mạnh | 28-08-2002 | Công nghệ ô tô | Hệ Cao Đẳng Chính Quy | 22/06/2021 |
172 | Quàng công hiệp | 17/12/2003 | Công nghệ ô tô | Hệ Cao Đẳng Chính Quy | 18/06/2021 |
173 | Vừ A Khua | 09/7/2003 | Công nghệ ô tô | Hệ Cao Đẳng Chính Quy | 18/06/2021 |
174 | Lò Trung Hiếu | 05/8/2000 | Công nghệ ô tô | Hệ Cao Đẳng Chính Quy | 18/06/2021 |
175 | LÒ VĂN SƠN | 06/11/2001 | Công nghệ thông tin | Hệ Cao Đẳng Chính Quy | 18/06/2021 |
176 | Quàng công Hiệp | 17/12/2003 | Công nghệ ô tô | Hệ Cao Đẳng Chính Quy | 17/06/2021 |
177 | CẦM VĂN TUẤN | 16/09/2003 | Công nghệ ô tô | Hệ Cao Đẳng Chính Quy | 13/06/2021 |
178 | lê đức anh | 24/7/1996 | Công nghệ ô tô | Hệ Cao Đẳng Chính Quy | 29/05/2021 |
179 | Mùa a cang | 18/10/2003 | Điện công nghiệp | Hệ Cao Đẳng Chính Quy | 21/05/2021 |
180 | TÒNG DUY MẠNH | 03-01-2002 | Công nghệ ô tô | Hệ Cao Đẳng Chính Quy | 14/05/2021 |
181 | Vì Văn Trọng | 03/01/2003 | Công nghệ ô tô | Hệ Cao Đẳng Chính Quy | 30/04/2021 |
182 | Lường văn tuyến | 05/05/2004 | Lái xe hạng C | Hệ Sơ Cấp | 16/04/2021 |
183 | Lò văn sơn | 06/11/2001 | Công nghệ thông tin | Hệ Cao Đẳng Chính Quy | 09/03/2021 |
184 | Điêu Chính Tài | 28-09-2001 | Điện công nghiệp | Hệ Cao Đẳng Chính Quy | 28/02/2021 |
185 | Mùi Thanh Hiệp | 30102002 | Điện dân dụng | Hệ Cao Đẳng Chính Quy | 03/01/2021 |
186 | Lò văn Quang | 10-12-2004 | Lái xe hạng C,D,E | Hệ Sơ Cấp | 14/12/2020 |
187 | Lò văn thặt | 2004 | Điện công nghiệp | Hệ Trung Cấp Chính Quy | 21/11/2020 |
188 | Lò Văn Tuấn | 15/08/2001 | Công nghệ ô tô | Hệ Cao Đẳng Chính Quy | 02/10/2020 |
189 | Lò Văn Tấm | 20/7/2001 | Công nghệ ô tô | Hệ Cao Đẳng Chính Quy | 27/09/2020 |
190 | Đinh Chí Dũng | 02/02/2002 | Điện dân dụng | Hệ Cao Đẳng Chính Quy | 21/09/2020 |
191 | Hoàng văn tú | 07/07/2002 | Điện công nghiệp | Hệ Cao Đẳng Chính Quy | 20/09/2020 |
192 | Lèo Văn Quốc | 15/10/2002 | Kỹ thuật xây dựng | Hệ Trung Cấp Chính Quy | 16/09/2020 |
193 | Lường Văn Thịnh | 18/3/2002 | Công nghệ ô tô | Hệ Cao Đẳng Chính Quy | 14/09/2020 |
194 | Giàng A Chênh | 21/12/2002 | Điện dân dụng | Hệ Cao Đẳng Chính Quy | 12/09/2020 |
195 | Tòng Văn Thắng | 09-06-2002 | Công nghệ thông tin | Hệ Cao Đẳng Chính Quy | 11/09/2020 |
196 | Lèo Văn Hưởng | 12/12/2002 | Lái xe hạng B2 | Hệ Sơ Cấp | 10/09/2020 |
197 | THÀO A SÚA | 02/03/2002 | Vận hành máy xúc đào | Hệ Sơ Cấp | 04/09/2020 |
198 | Thào Tiểu Minh | 27/03/2001 | Điện dân dụng | Hệ Trung Cấp Chính Quy | 04/09/2020 |
199 | Hà Tiến Mạnh | 16/08/2001 | Công nghệ ô tô | Hệ Cao Đẳng Chính Quy | 01/09/2020 |
200 | Hờ A Sáy | 12-01-2001 | Công nghệ ô tô | Hệ Cao Đẳng Chính Quy | 31/08/2020 |
201 | Lò Văn Nguyễn | 15/02/2002 | Công nghệ thông tin | Hệ Cao Đẳng Chính Quy | 29/08/2020 |
202 | Lò Văn Huy | 10/11/2002 | Công nghệ ô tô | Hệ Cao Đẳng Chính Quy | 28/08/2020 |
203 | Quàng Văn Khải | 10 02 2002 | Công nghệ ô tô | Hệ Cao Đẳng Chính Quy | 27/08/2020 |
204 | Lò Hoàng Dương | 16/03/2002 | Công nghệ ô tô | Hệ Cao Đẳng Chính Quy | 27/08/2020 |
205 | Lò Hoàng Dương | 16/03/2002 | Công nghệ ô tô | Hệ Cao Đẳng Chính Quy | 27/08/2020 |
206 | Nguyễn Minh Nghĩa | 16-03-2005 | Công nghệ thông tin | Hệ Trung Cấp Chính Quy | 20/08/2020 |
207 | Cầm minh hoàng | 12092002 | Điện công nghiệp | Hệ Cao Đẳng Chính Quy | 17/08/2020 |
208 | Giao văn sơn | 21_4_2002 | Công nghệ ô tô | Hệ Cao Đẳng Chính Quy | 17/08/2020 |
209 | Hoàng Vũ Lâm | 08/07/2002 | Công nghệ ô tô | Hệ Trung Cấp Chính Quy | 16/08/2020 |
210 | Mùa A Tính | 23/06/2002 | Vận hành máy xúc đào | Hệ Sơ Cấp | 15/08/2020 |
211 | Lò văn Nguyễn | 15/02/2002 | Công nghệ ô tô | Hệ Cao Đẳng Chính Quy | 15/08/2020 |
212 | Phạm Đức Chương | 1/2/2002 | Công nghệ ô tô | Hệ Cao Đẳng Chính Quy | 13/08/2020 |
213 | Quàng Văn Khải | 10 02 2002 | Công nghệ ô tô | Hệ Cao Đẳng Chính Quy | 10/08/2020 |
214 | Lầu Bả So | 20/08/2001 | Điện dân dụng | Hệ Cao Đẳng Chính Quy | 10/08/2020 |
215 | Hờ A Sáy | 2001 | 0 | Hệ Cao Đẳng Chính Quy | 10/08/2020 |
216 | Lầu Bả So | 20/08/2001 | Điện dân dụng | Hệ Cao Đẳng Chính Quy | 10/08/2020 |
217 | Giàng A Hồng | 09/10/2002 | Vận hành máy xúc đào | Hệ Cao Đẳng Chính Quy | 06/08/2020 |
218 | Giàng a tếnh | 22/03/2002 | Kỹ thuật xây dựng | Hệ Cao Đẳng Chính Quy | 06/08/2020 |
219 | Lầu Ngọc Anh | 07-02-2002 | Kỹ thuật xây dựng | Hệ Cao Đẳng Chính Quy | 06/08/2020 |
220 | Mùa A Cháng | 25/04/2002 | Kỹ thuật xây dựng | Hệ Cao Đẳng Chính Quy | 06/08/2020 |
221 | Hạng A Tỵ | 28/11/2002 | Công nghệ ô tô | Hệ Cao Đẳng Chính Quy | 05/08/2020 |
222 | Mùa A Hồ | 15-6-2001 | Công nghệ ô tô | Hệ Trung Cấp Chính Quy | 04/08/2020 |
223 | Giàng A Nụ | 06/08/1998 | Điện công nghiệp | Hệ Trung Cấp Chính Quy | 29/07/2020 |
224 | Hà Văn Đoàn | 12/03/1991 | Kỹ thuật xây dựng | Hệ Trung Cấp Chính Quy | 24/07/2020 |
225 | Lưu Xuân Hưng | 06/12/1983 | Điện công nghiệp | Hệ Cao Đẳng Chính Quy | 20/07/2020 |
226 | Lò Văn Ngọc | 24/03/1996 | Công nghệ thông tin | Hệ Cao Đẳng Chính Quy | 16/07/2020 |
227 | Tếnh lao nồng | 20/06/2001 | Vận hành máy xúc đào | Hệ Sơ Cấp | 09/07/2020 |
228 | Lường Văn Thịnh | 180302002 | Điện công nghiệp | Hệ Cao Đẳng Chính Quy | 23/06/2020 |
229 | Lò Văn Cương | 04/5/2000 | Công nghệ ô tô | Hệ Trung Cấp Chính Quy | 13/06/2020 |
230 | Hoàng Văn Thơ | 05/9/1999 | Điện công nghiệp | Hệ Cao Đẳng Chính Quy | 13/06/2020 |
231 | TRẦN VĂN TRÍ | 25/1/2004 | Công nghệ ô tô | Hệ Trung Cấp Chính Quy | 13/05/2020 |
232 | Mùa a chông | 31/10/2002 | Công nghệ ô tô | Hệ Cao Đẳng Chính Quy | 13/05/2020 |
233 | Lò văn sơn | 6/11/2001 | Công nghệ ô tô | Hệ Cao Đẳng Chính Quy | 24/03/2020 |
Tải mẫu phiếu đăng ký tuyển sinh (File đính kèm )