| I. Hệ cao đẳng chính quy | |||
| STT | TÊN NGHỀ | MÃ NGHỀ | GHI CHÚ |
| 1 | Công nghệ ô tô | 6510216 | - Hình thức tuyển sinh: Xét tuyển - Đối tượng: Xét tuyển PTTH hoặc tương đương - Thời gian đào tạo; 2-2,5 năm |
| 2 | Điện công nghiệp | 6520227 | |
| 3 | Điện dân dụng | 6520226 | |
| 4 | Quản trị mạng máy tính | 6480210 | |
| 5 | Công nghệ thông tin(Ứng dụng phần mềm) | 6480202 | |
| II. Hệ trung cấp chính quy | |||
| STT | TÊN NGHỀ | MÃ NGHỀ | GHI CHÚ |
| 1 | Công nghệ ô tô | 5510216 | - Hình thức tuyển sinh: Xét tuyển - Đối tượng: Tốt nghiệp THCS trở nên - Thời gian đào tạo: 1,5-2 năm |
| 2 | Điện công nghiệp | 5520227 | |
| 3 | Điện dân dụng | 5520226 | |
| 4 | Quản trị mạng máy tính | 5480210 | |
| 5 | Công nghệ thông tin(Ứng dụng phần mềm) | 5480202 | |
| 6 | Hàn | 5520123 | |
| 7 | Kỹ thuật xây dựng | 5580201 | |
| III. Hệ sơ cấp | |||
| STT | TÊN NGHỀ | MÃ NGHỀ | GHI CHÚ |
| 1 | Vận hành máy xúc đào | - Hình thức tuyển sinh: Xét tuyển - Đối tượng: Có trình độ học vấn và sức khỏe phù hợp với nghề cần học |
|
| 2 | Lái xe hạng C1 | ||
| 3 | Lái xe hạng B(số tự động) | ||
| 4 | Lái xe hạng B(số cơ khí) | ||
TRƯỜNG CAO ĐẲNG KỸ THUẬT CÔNG NGHỆ SƠN LA
Địa chỉ: Xã Chiềng Ngần - Thành Phố Sơn La - Tỉnh Sơn la
Email: tcdktcnsl@gmail.com
Website: tcdktcnsl.edu.vn
| STT | HỌ VÀ TÊN | NGÀY SINH | NGHÀNH ĐĂNG KÝ | HỆ | NGÀY ĐĂNG KÝ |
|---|---|---|---|---|---|
| 1 | VÀNG A DÂU | 20/12/1994 | Vận hành máy xúc đào | Hệ Sơ Cấp | 13/09/2025 |
| 2 | Quàng Văn Mạnh | 03/08/2007 | Kỹ thuật xây dựng | Hệ Trung Cấp Chính Quy | 25/08/2025 |
| 3 | GIÀNG QUỐC VIỆT | 29/12/2006 | Điện dân dụng | Hệ Cao Đẳng Chính Quy | 24/08/2025 |
| 4 | Lò Văn Huỳnh | 23/04/2007 | Điện công nghiệp | Hệ Cao Đẳng Chính Quy | 24/08/2025 |
| 5 | Lò Văn Huỳnh | 23/04/2007 | Điện công nghiệp | Hệ Cao Đẳng Chính Quy | 23/08/2025 |
| 6 | Thào A Tú | 01/06/2007 | Điện công nghiệp | Hệ Cao Đẳng Chính Quy | 21/08/2025 |
| 7 | Thào A Tú | 01/06/2007 | Điện công nghiệp | Hệ Cao Đẳng Chính Quy | 21/08/2025 |
| 8 | Lường văn phát | 09/07/2006 | Kỹ thuật xây dựng | Hệ Trung Cấp Chính Quy | 20/08/2025 |
| 9 | Quàng Minh Hoàng | 12/3/2007 | Công nghệ ô tô | Hệ Cao Đẳng Chính Quy | 20/08/2025 |
| 10 | sùng Tuấn Tú | 10/02/2006 | Điện công nghiệp | Hệ Cao Đẳng Chính Quy | 15/08/2025 |
| 11 | hà văn mạnh | 16/03/2002 | Công nghệ ô tô | Hệ Trung Cấp Chính Quy | 12/08/2025 |
| 12 | Vì Ngọc Hoàng | 01/04/2007 | Công nghệ ô tô | Hệ Cao Đẳng Chính Quy | 03/08/2025 |
| 13 | Quàng Tuấn Tú | 13/12/2006 | Công nghệ ô tô | Hệ Cao Đẳng Chính Quy | 30/07/2025 |
| 14 | ĐÈO VIỆT HOÀNG | 23122007 | Điện dân dụng | Hệ Cao Đẳng Chính Quy | 24/07/2025 |
| 15 | Lò Khánh Duy | 07/11/2007 | Điện công nghiệp | Hệ Cao Đẳng Chính Quy | 24/07/2025 |
| 16 | Lò Văn Thắng | 1/6/2006 | Công nghệ thông tin | Hệ Cao Đẳng Chính Quy | 22/07/2025 |
| 17 | Hà Ngọc Quang | 08/06/2007 | Công nghệ ô tô | Hệ Cao Đẳng Chính Quy | 21/07/2025 |
| 18 | Hà Ngọc Quang | 08/06/2007 | Công nghệ ô tô | Hệ Cao Đẳng Chính Quy | 21/07/2025 |
| 19 | Lường Đức Mạnh | 14/8/2007 | Điện công nghiệp | Hệ Cao Đẳng Chính Quy | 21/07/2025 |
| 20 | LO VIET HOANG | 31082007 | Công nghệ ô tô | Hệ Cao Đẳng Chính Quy | 18/07/2025 |
| 21 | Cà Văn Việt | 28/07/2007 | Công nghệ ô tô | Hệ Cao Đẳng Chính Quy | 18/07/2025 |
| 22 | Đinh Minh Vũ | 09/07/2006 | Điện công nghiệp | Hệ Cao Đẳng Chính Quy | 17/07/2025 |
| 23 | Vì Đức nghiệp | 13/09/2007 | Công nghệ ô tô | Hệ Cao Đẳng Chính Quy | 17/07/2025 |
| 24 | CÀ VĂN VIỆT | 28/07/2007 | Công nghệ ô tô | Hệ Cao Đẳng Chính Quy | 17/07/2025 |
| 25 | CÀ VĂN SƠN | 30/01/2007 | Điện công nghiệp | Hệ Cao Đẳng Chính Quy | 16/07/2025 |
| 26 | Lò Đăng Tuệ | 11/11/2007 | Công nghệ ô tô | Hệ Cao Đẳng Chính Quy | 16/07/2025 |
| 27 | CÀ VĂN QUÂN | 03/10/2007 | Công nghệ ô tô | Hệ Cao Đẳng Chính Quy | 16/07/2025 |
| 28 | Quàng Văn Đạt | 31/05/2010 | Công nghệ ô tô | Hệ Trung Cấp Chính Quy | 16/07/2025 |
| 29 | Vì Quyết Tiến | 28/11/2010 | Công nghệ ô tô | Hệ Trung Cấp Chính Quy | 16/07/2025 |
| 30 | PHÙNG HÀ AN SƠN | 11/08/2007 | Điện công nghiệp | Hệ Cao Đẳng Chính Quy | 16/07/2025 |
| 31 | Tòng minh nghĩa | 07/05/2007 | Điện công nghiệp | Hệ Cao Đẳng Chính Quy | 14/07/2025 |
| 32 | Bùi Quốc Huy | 28/05/2007 | Công nghệ ô tô | Hệ Cao Đẳng Chính Quy | 14/07/2025 |
| 33 | Đinh Minh Vũ | 09/07/2006 | Điện công nghiệp | Hệ Cao Đẳng Chính Quy | 12/07/2025 |
| 34 | Lò Văn Quý | 08/11/2006 | Vận hành máy xúc đào | Hệ Sơ Cấp | 12/07/2025 |
| 35 | Đinh Hoàng Phương | 03/03/2007 | Công nghệ ô tô | Hệ Cao Đẳng Chính Quy | 12/07/2025 |
| 36 | Vàng Dạ Phệnh | 11/11/2008 | Công nghệ ô tô | Hệ Trung Cấp Chính Quy | 10/07/2025 |
| 37 | Đinh Văn Thông | 29/9/2009 | Công nghệ ô tô | Hệ Trung Cấp Chính Quy | 10/07/2025 |
| 38 | Lường Thái Toàn | 13-10-2006 | Công nghệ thông tin | Hệ Cao Đẳng Chính Quy | 09/07/2025 |
| 39 | Lường Văn Minh | 30/11/2001 | Điện công nghiệp | Hệ Cao Đẳng Chính Quy | 09/07/2025 |
| 40 | HÀ VĂN HƯƠNG | 12/07/2007 | Điện công nghiệp | Hệ Cao Đẳng Chính Quy | 05/07/2025 |
| 41 | Đinh Minh Vũ | 09/07/2006 | Điện công nghiệp | Hệ Cao Đẳng Chính Quy | 02/07/2025 |
| 42 | Tòng Duy Mạnh | 26/07/2007 | Điện dân dụng | Hệ Cao Đẳng Chính Quy | 02/07/2025 |
| 43 | Đinh Minh Vũ | 09/07/2006 | Điện công nghiệp | Hệ Cao Đẳng Chính Quy | 01/07/2025 |
| 44 | Lò Minh Tiệp | 13/10/2007 | Công nghệ ô tô | Hệ Cao Đẳng Chính Quy | 28/06/2025 |
| 45 | Quàng Đức Duy | 13/06/2007 | Công nghệ ô tô | Hệ Cao Đẳng Chính Quy | 27/06/2025 |
| 46 | Lò Minh Tiệp | 13/10/2007 | Công nghệ ô tô | Hệ Cao Đẳng Chính Quy | 27/06/2025 |
| 47 | Tòng Anh Tuấn | 12/11/2007 | Điện công nghiệp | Hệ Cao Đẳng Chính Quy | 25/06/2025 |
| 48 | Lò Văn Huỳnh | 23/04/2007 | Điện công nghiệp | Hệ Cao Đẳng Chính Quy | 25/06/2025 |
| 49 | Tòng Minh Nghĩa | 07/05/2007 | Điện công nghiệp | Hệ Cao Đẳng Chính Quy | 20/06/2025 |
| 50 | Vì Văn Thân | 30/9/1992 | Kỹ thuật xây dựng | Hệ Trung Cấp Chính Quy | 19/06/2025 |
| 51 | Lò Hoàng Đức Toàn | 01/04/2010 | Điện dân dụng | Hệ Trung Cấp Chính Quy | 19/06/2025 |
| 52 | Tòng văn thắng | 01/11/2002 | 0 | Hệ Sơ Cấp | 18/06/2025 |
| 53 | Tòng Minh Nghĩa | 07/05/2007 | Điện công nghiệp | Hệ Cao Đẳng Chính Quy | 12/06/2025 |
| 54 | LÈO VĂN THÀNH | 17/02/2007 | Điện công nghiệp | Hệ Cao Đẳng Chính Quy | 12/06/2025 |
| 55 | Cà Văn Dũng | 20/4/2004 | Công nghệ ô tô | Hệ Cao Đẳng Chính Quy | 11/06/2025 |
| 56 | Cà Văn Dũng | 20/4/2004 | Điện dân dụng | Hệ Cao Đẳng Chính Quy | 05/06/2025 |
| 57 | Vừ a chá | 06/01/1998 | Lái xe hạng C | Hệ Sơ Cấp | 01/06/2025 |
| 58 | Cà Văn Hải | 18/7/2005 | Công nghệ ô tô | Hệ Trung Cấp Chính Quy | 29/05/2025 |
| 59 | Lò Văn Khiêm | 19/6/2004 | Lái xe hạng C | Hệ Sơ Cấp | 20/05/2025 |
| 60 | Lò Văn Thủy | 07/05/2007 | Vận hành máy xúc đào | Hệ Sơ Cấp | 12/05/2025 |
| 61 | QUÀNG VĂN KHẢI | 21/11/2007 | Công nghệ ô tô | Hệ Sơ Cấp | 28/04/2025 |
| 62 | QUÀNG VĂN KHẢI | 21/11/2007 | Công nghệ ô tô | Hệ Trung Cấp Chính Quy | 22/04/2025 |
| 63 | Lò Văn Thủy | 07/05/2007 | Vận hành máy xúc đào | Hệ Sơ Cấp | 09/04/2025 |
| 64 | Vì văn kiệt | 12/01/1995 | Vận hành máy xúc đào | Hệ Sơ Cấp | 09/03/2025 |
| 65 | WkYxnTGh | 1 | Vận hành máy xúc đào | Hệ Trung Cấp Chính Quy | 23/11/2024 |
| 66 | Hoàng Việt Đức | 09/06/2005 | Công nghệ thông tin | Hệ Cao Đẳng Chính Quy | 22/09/2023 |
| 67 | Tòng văn Duy | 13112003 | Công nghệ ô tô | Hệ Cao Đẳng Chính Quy | 18/09/2023 |
| 68 | Hoàng hoài nam | 12/08/2003 | Công nghệ ô tô | Hệ Cao Đẳng Chính Quy | 16/09/2023 |
| 69 | Quàng Việt Thạch | 19/12/2005 | Điện công nghiệp | Hệ Cao Đẳng Chính Quy | 15/09/2023 |
| 70 | CÀ HUY VŨ | 24/09/2005 | Điện dân dụng | Hệ Cao Đẳng Chính Quy | 09/09/2023 |
| 71 | Cầm vĩnh nam | 04-03-2004 | Điện công nghiệp | Hệ Cao Đẳng Chính Quy | 29/08/2023 |
| 72 | Cầm Duy Hiệp | 18/10/2005 | Công nghệ ô tô | Hệ Cao Đẳng Chính Quy | 25/08/2023 |
| 73 | Lù tiến lâm | 23/05/2004 | Công nghệ ô tô | Hệ Cao Đẳng Chính Quy | 24/08/2023 |
| 74 | Nguyễn Văn Tiến | 04/03/2001 | Công nghệ ô tô | Hệ Cao Đẳng Chính Quy | 23/08/2023 |
| 75 | Nguyễn Văn Thuốn | 24/09/1990 | Điện công nghiệp | Hệ Cao Đẳng Chính Quy | 16/08/2023 |
| 76 | Hạng A Co | 01/03/2005 | Công nghệ ô tô | Hệ Cao Đẳng Chính Quy | 10/08/2023 |
| 77 | Tòng Việt Hoàng | 30/10/2005 | Công nghệ thông tin | Hệ Cao Đẳng Chính Quy | 09/08/2023 |
| 78 | Hà Xuân Trường | 22-03-2005 | Công nghệ ô tô | Hệ Cao Đẳng Chính Quy | 03/08/2023 |
| 79 | Tòng Việt Hoàng | 30/10/2005 | Công nghệ ô tô | Hệ Cao Đẳng Chính Quy | 03/08/2023 |
| 80 | Hà Trung Hiếu | 13/01/2005 | Công nghệ ô tô | Hệ Cao Đẳng Chính Quy | 31/07/2023 |
| 81 | LÒ VĂN DOÃN | 15/09.2004 | Điện công nghiệp | Hệ Cao Đẳng Chính Quy | 31/07/2023 |
| 82 | Lò Hải Dương | 27/03/2005 | Công nghệ ô tô | Hệ Cao Đẳng Chính Quy | 30/07/2023 |
| 83 | Đào Duy Cường | 26/12/2005 | Công nghệ ô tô | Hệ Cao Đẳng Chính Quy | 29/07/2023 |
| 84 | GIÀNG A TẠO | 10/2/2005 | Công nghệ ô tô | Hệ Cao Đẳng Chính Quy | 28/07/2023 |
| 85 | Vì thanh xuân | 10/12/2005 | Điện công nghiệp | Hệ Cao Đẳng Chính Quy | 27/07/2023 |
| 86 | Quàng Thanh Sơn | 12/8/2005 | Công nghệ ô tô | Hệ Cao Đẳng Chính Quy | 26/07/2023 |
| 87 | Quàng văn đông | 07/11/2005 | Công nghệ thông tin | Hệ Cao Đẳng Chính Quy | 25/07/2023 |
| 88 | Quàng Văn Khải | 16/11/2005 | Công nghệ ô tô | Hệ Cao Đẳng Chính Quy | 25/07/2023 |
| 89 | Cầm văn Thắng | 01/10/2005 | Công nghệ ô tô | Hệ Cao Đẳng Chính Quy | 25/07/2023 |
| 90 | Hoàng văn khánh | 30/8/2005 | Công nghệ ô tô | Hệ Cao Đẳng Chính Quy | 24/07/2023 |
| 91 | LÒ VĂN VĂN | 24/10/2005 | Công nghệ ô tô | Hệ Cao Đẳng Chính Quy | 24/07/2023 |
| 92 | Quàng Thanh Sơn | 12/8/2005 | Công nghệ ô tô | Hệ Cao Đẳng Chính Quy | 21/07/2023 |
| 93 | Hà Duy Mạnh | 15/11/2005 | Công nghệ ô tô | Hệ Cao Đẳng Chính Quy | 21/07/2023 |
| 94 | Quàng Ngọc Hồi | 05/04/2005 | Điện dân dụng | Hệ Cao Đẳng Chính Quy | 20/07/2023 |
| 95 | Lừ Đức Thắng | 5/4/2002 | Công nghệ thông tin | Hệ Cao Đẳng Chính Quy | 20/07/2023 |
| 96 | Lò phương Tiến | 26/08/2004 | Điện công nghiệp | Hệ Cao Đẳng Chính Quy | 19/07/2023 |
| 97 | Lừ Đức Thắng | 5/4/2002 | 0 | Hệ Cao Đẳng Chính Quy | 19/07/2023 |
| 98 | Lò minh diện | 14/03/2005 | Điện công nghiệp | Hệ Cao Đẳng Chính Quy | 18/07/2023 |
| 99 | HÀ HOÀI NAM | 24/09/2005 | Điện công nghiệp | Hệ Cao Đẳng Chính Quy | 17/07/2023 |
| 100 | Lò Văn Ngọc | 27/12/2003 | Lái xe hạng C | Hệ Sơ Cấp | 17/07/2023 |
| 101 | Hoàng Bảo Thái | 08-07-2005 | Công nghệ ô tô | Hệ Cao Đẳng Chính Quy | 17/07/2023 |
| 102 | Lò văn điệp | 15/04/2005 | Công nghệ ô tô | Hệ Cao Đẳng Chính Quy | 15/07/2023 |
| 103 | Cà Mạnh Nam | 22/11/2005 | Công nghệ ô tô | Hệ Cao Đẳng Chính Quy | 15/07/2023 |
| 104 | Quàng đức tâm | 08/06/2005 | Công nghệ ô tô | Hệ Cao Đẳng Chính Quy | 15/07/2023 |
| 105 | Hạng A Lù Páo | 14/09/2004 | Điện công nghiệp | Hệ Cao Đẳng Chính Quy | 11/07/2023 |
| 106 | Quàng Ngọc Hồi | 05-04-2005 | Điện dân dụng | Hệ Cao Đẳng Chính Quy | 11/07/2023 |
| 107 | LÒ VĂN HOÀ | 01/08/2005 | Điện công nghiệp | Hệ Cao Đẳng Chính Quy | 08/07/2023 |
| 108 | LÒ VĂN LINH | 11/02/2004 | Điện công nghiệp | Hệ Cao Đẳng Chính Quy | 08/07/2023 |
| 109 | Hà Đức Giang | 25/11/2005 | Công nghệ ô tô | Hệ Cao Đẳng Chính Quy | 05/07/2023 |
| 110 | Lò phương Tiến | 26/08/2004 | Điện công nghiệp | Hệ Cao Đẳng Chính Quy | 05/07/2023 |
| 111 | Hoàng Bảo Thái | 08-07-2005 | Công nghệ ô tô | Hệ Cao Đẳng Chính Quy | 03/07/2023 |
| 112 | LÒ VĂN THIỆP | 10/11/2004 | Điện công nghiệp | Hệ Cao Đẳng Chính Quy | 03/07/2023 |
| 113 | Lò Văn Phong | 12/10/2005 | Vận hành máy xúc đào | Hệ Sơ Cấp | 21/06/2023 |
| 114 | Tòng việt thanh | 17022005 | Công nghệ ô tô | Hệ Cao Đẳng Chính Quy | 17/06/2023 |
| 115 | Ha Trong Nghia | 12/12/2006 | Công nghệ ô tô | Hệ Cao Đẳng Chính Quy | 16/06/2023 |
| 116 | Lò Văn Đức | 14/08/2005 | Vận hành máy xúc đào | Hệ Sơ Cấp | 15/06/2023 |
| 117 | Mùa A Chống | 05/06/2005 | Công nghệ ô tô | Hệ Cao Đẳng Chính Quy | 15/06/2023 |
| 118 | Lèo Văn Quyền | 22/10/2008 | Công nghệ thông tin | Hệ Trung Cấp Chính Quy | 14/06/2023 |
| 119 | Quàng Đức Tâm | 08/06/2005 | Công nghệ ô tô | Hệ Cao Đẳng Chính Quy | 12/06/2023 |
| 120 | Đào Duy Cường | 26/12/2005 | Công nghệ ô tô | Hệ Cao Đẳng Chính Quy | 07/06/2023 |
| 121 | LƯỜNG VĂN TRIỀU | 09/07/2005 | Điện công nghiệp | Hệ Cao Đẳng Chính Quy | 01/06/2023 |
| 122 | LÒ VĂN LINH | 11/02/2004 | Điện công nghiệp | Hệ Cao Đẳng Chính Quy | 30/05/2023 |
| 123 | LÒ VĂN TĨNH | 03/02/2005 | Công nghệ ô tô | Hệ Cao Đẳng Chính Quy | 29/05/2023 |
| 124 | Hoàng Tiến Đạt | 9/10/2005 | Kỹ thuật xây dựng | Hệ Trung Cấp Chính Quy | 29/05/2023 |
| 125 | Đinh Văn Tường | 01/02/2004 | Điện dân dụng | Hệ Cao Đẳng Chính Quy | 25/05/2023 |
| 126 | Bàn Phương Nam | 08/08/2005 | Công nghệ ô tô | Hệ Cao Đẳng Chính Quy | 15/05/2023 |
| 127 | Lèo Minh Khôi | 01-06-2004 | Công nghệ ô tô | Hệ Cao Đẳng Chính Quy | 11/05/2023 |
| 128 | Sồng a tủa | 13/01/2005 | Công nghệ ô tô | Hệ Cao Đẳng Chính Quy | 09/05/2023 |
| 129 | LÒ VĂN THẮNG | 13/09/2005 | Điện công nghiệp | Hệ Cao Đẳng Chính Quy | 09/05/2023 |
| 130 | Lường Văn Khanh | 09/07/2005 | Công nghệ ô tô | Hệ Cao Đẳng Chính Quy | 09/05/2023 |
| 131 | Đinh Văn Hoàn | 28/09/2003 | Vận hành máy xúc đào | Hệ Sơ Cấp | 27/04/2023 |
| 132 | Đinh Văn Hoàn | 28/09/2003 | Vận hành máy xúc đào | Hệ Sơ Cấp | 27/04/2023 |
| 133 | Cầm Hữu Cường | 07/11/2003 | Công nghệ ô tô | Hệ Cao Đẳng Chính Quy | 10/02/2023 |
| 134 | Hoàng Thanh Bình | 31/12/1976 | Lái xe hạng B2 | Hệ Sơ Cấp | 07/02/2023 |
| 135 | Lò Văn Phương | 04052002 | Lái xe hạng C,D,E | Hệ Sơ Cấp | 02/01/2023 |
| 136 | Tòng Gia Hưng | 02/05/2004 | Công nghệ ô tô | Hệ Cao Đẳng Chính Quy | 03/11/2022 |
| 137 | Sồng a quân | 08/05/2002 | Công nghệ ô tô | Hệ Cao Đẳng Chính Quy | 30/10/2022 |
| 138 | và a mua | 12/6/2004 | Điện công nghiệp | Hệ Cao Đẳng Chính Quy | 14/10/2022 |
| 139 | Phạm Quang Hùng | 11/01/2004 | Điện công nghiệp | Hệ Cao Đẳng Chính Quy | 01/10/2022 |
| 140 | Điêu chính quang | 24-12-2004 | Công nghệ ô tô | Hệ Cao Đẳng Chính Quy | 29/09/2022 |
| 141 | Vì duy lâm | 17092003 | Công nghệ ô tô | Hệ Cao Đẳng Chính Quy | 17/09/2022 |
| 142 | Mùa văn Sơn | 4/3/2004 | Công nghệ ô tô | Hệ Cao Đẳng Chính Quy | 17/09/2022 |
| 143 | Cầm Văn Dũng | 26-11-2001 | Lái xe hạng C | Hệ Trung Cấp Chính Quy | 13/09/2022 |
| 144 | Lầu A Nếnh | 20/5/1990 | Công nghệ thông tin | Hệ Cao Đẳng Chính Quy | 06/09/2022 |
| 145 | LÒ VĂN LỰC | 26/01/2004 | Vận hành máy xúc đào | Hệ Sơ Cấp | 05/09/2022 |
| 146 | Tòng Văn Hùng | 24/09/2004 | Công nghệ ô tô | Hệ Cao Đẳng Chính Quy | 04/09/2022 |
| 147 | Lò Văn Nam | 30/01/2004 | Công nghệ ô tô | Hệ Cao Đẳng Chính Quy | 04/09/2022 |
| 148 | GIÀNG Thành Công | 28082004 | 0 | Hệ Cao Đẳng Chính Quy | 04/09/2022 |
| 149 | LÈO VĂN THU | 19/05/2003 | Điện công nghiệp | Hệ Cao Đẳng Chính Quy | 01/09/2022 |
| 150 | Hạng A Của | 13/09/2003 | Công nghệ thông tin | Hệ Cao Đẳng Chính Quy | 31/08/2022 |
| 151 | Cháng a tớ | 25/2/2007 | Công nghệ ô tô | Hệ Trung Cấp Chính Quy | 28/08/2022 |
| 152 | Tòng Văn Hùng | 24/09/2004 | Công nghệ ô tô | Hệ Cao Đẳng Chính Quy | 28/08/2022 |
| 153 | TÒNG VĂN THOAN | 07\03/2004 | Công nghệ ô tô | Hệ Sơ Cấp | 28/08/2022 |
| 154 | Cà văn diệp | 10/08/2004 | Điện công nghiệp | Hệ Cao Đẳng Chính Quy | 27/08/2022 |
| 155 | Lê đức vượng | 16/9/2007 | Kỹ thuật xây dựng | Hệ Trung Cấp Chính Quy | 23/08/2022 |
| 156 | Lò đinh khánh | 29-8-2003 | Công nghệ ô tô | Hệ Cao Đẳng Chính Quy | 22/08/2022 |
| 157 | Cầm Văn Biên | 18/12/2004 | 0 | Hệ Cao Đẳng Chính Quy | 19/08/2022 |
| 158 | Cầm Văn Biên | 18/12/2004 | Điện công nghiệp | Hệ Cao Đẳng Chính Quy | 19/08/2022 |
| 159 | Lường Văn Sơn | 13/02/2004 | Công nghệ ô tô | Hệ Cao Đẳng Chính Quy | 19/08/2022 |
| 160 | Quàng Thanh Bình | 19/7/2004 | Công nghệ ô tô | Hệ Cao Đẳng Chính Quy | 19/08/2022 |
| 161 | Là Văn Tùng | 13/03/2004 | Công nghệ ô tô | Hệ Cao Đẳng Chính Quy | 14/08/2022 |
| 162 | Là Văn Tùng | 10/03/2004 | Công nghệ ô tô | Hệ Cao Đẳng Chính Quy | 14/08/2022 |
| 163 | Cà Hải Lâm | 16-08-2004 | Công nghệ ô tô | Hệ Cao Đẳng Chính Quy | 11/08/2022 |
| 164 | Lò Thị Bích Hồng | 18-05-2004 | Công nghệ thông tin | Hệ Cao Đẳng Chính Quy | 10/08/2022 |
| 165 | Lường Văn Huynh | 23/08/2004 | Điện dân dụng | Hệ Sơ Cấp | 09/08/2022 |
| 166 | LÒ VĂN ĐẠT | 05/09/2004 | Công nghệ ô tô | Hệ Cao Đẳng Chính Quy | 05/08/2022 |
| 167 | Lò Việt Anh | 08/08/2004 | Điện dân dụng | Hệ Trung Cấp Chính Quy | 04/08/2022 |
| 168 | Vũ Văn Hiếu | 14/10/2004 | Công nghệ ô tô | Hệ Trung Cấp Chính Quy | 04/08/2022 |
| 169 | Lường chí công | 27/12/2004 | Điện công nghiệp | Hệ Cao Đẳng Chính Quy | 31/07/2022 |
| 170 | Lò Ngọc Hoàng | 30/04/2005 | Công nghệ ô tô | Hệ Trung Cấp Chính Quy | 31/07/2022 |
| 171 | Vì Văn Hiếu | 29/05/2004 | Công nghệ ô tô | Hệ Cao Đẳng Chính Quy | 27/07/2022 |
| 172 | Quàng Văn Huynh | 11/01/2004 | Công nghệ ô tô | Hệ Cao Đẳng Chính Quy | 26/07/2022 |
| 173 | Lường Văn Thuận | 22.7.2004 | Kỹ thuật xây dựng | Hệ Cao Đẳng Chính Quy | 25/07/2022 |
| 174 | Phàng a dua | 24/3/2003 | 0 | Hệ Cao Đẳng Chính Quy | 25/07/2022 |
| 175 | Đỗ quang thịnh | 13/72004 | 0 | Hệ Cao Đẳng Chính Quy | 24/07/2022 |
| 176 | Lường văn an | 10/4/1997 | Điện công nghiệp | Hệ Cao Đẳng Chính Quy | 16/07/2022 |
| 177 | MÙA A THANH | 02/03/2004 | Điện công nghiệp | Hệ Cao Đẳng Chính Quy | 15/07/2022 |
| 178 | Lò Văn Hữu | 02/10/2003 | Công nghệ thông tin | Hệ Cao Đẳng Chính Quy | 10/07/2022 |
| 179 | Hà Hiếu Phấn | 10/02/1996 | Công nghệ ô tô | Hệ Trung Cấp Chính Quy | 08/07/2022 |
| 180 | Vàng A Dia | 05/03/2007 | Công nghệ thông tin | Hệ Trung Cấp Chính Quy | 06/07/2022 |
| 181 | Phàng a dua | 24/3/2003 | Điện dân dụng | Hệ Cao Đẳng Chính Quy | 24/06/2022 |
| 182 | Mùa A Chư | 05-06-2003 | Công nghệ thông tin | Hệ Cao Đẳng Chính Quy | 18/06/2022 |
| 183 | Hoàng Thanh Bình | 31/12/1976 | Công nghệ thông tin | Hệ Cao Đẳng Chính Quy | 15/06/2022 |
| 184 | Lò Văn Chỉnh | 30-10-1994 | Điện công nghiệp | Hệ Cao Đẳng Chính Quy | 15/06/2022 |
| 185 | Phàng a dua | 24/3/2003 | Điện công nghiệp | Hệ Cao Đẳng Chính Quy | 14/06/2022 |
| 186 | Quàng Văn Việt | 03042003 | Điện công nghiệp | Hệ Cao Đẳng Chính Quy | 11/06/2022 |
| 187 | Hà Hải Tuân | 18/02/2000 | Điện công nghiệp | Hệ Trung Cấp Chính Quy | 09/06/2022 |
| 188 | BẠC CẦM NINH | 10-11-2002 | Công nghệ ô tô | Hệ Cao Đẳng Chính Quy | 08/06/2022 |
| 189 | Phàng a dua | 24/3/2003 | Điện công nghiệp | Hệ Cao Đẳng Chính Quy | 08/06/2022 |
| 190 | Mùa a sìa | 07/03/1999 | Điện công nghiệp | Hệ Cao Đẳng Chính Quy | 07/06/2022 |
| 191 | đoàn đình bộ | 02/11/2003 | Điện dân dụng | Hệ Trung Cấp Chính Quy | 06/06/2022 |
| 192 | Lường San U | 23/07/2001 | Công nghệ ô tô | Hệ Cao Đẳng Chính Quy | 02/06/2022 |
| 193 | Lò Văn Chỉnh | 30/10/1994 | Điện công nghiệp | Hệ Trung Cấp Chính Quy | 01/06/2022 |
| 194 | Hờ a lầu | 5/12/2003 | Vận hành máy xúc đào | Hệ Sơ Cấp | 09/05/2022 |
| 195 | Lý a nênh | 11-10-1997 | Lái xe hạng C,D,E | Hệ Sơ Cấp | 07/05/2022 |
| 196 | Giàng Lao Cháy | 25/05/2003 | Công nghệ ô tô | Hệ Trung Cấp Chính Quy | 20/04/2022 |
| 197 | Mùa lao Dũng | 8/10/2002 | Điện công nghiệp | Hệ Cao Đẳng Chính Quy | 18/04/2022 |
| 198 | Hoàng minh thiệu | 02102006 | Lái xe hạng C | Hệ Cao Đẳng Chính Quy | 25/01/2022 |
| 199 | Lò Văn Quyết | 11.04.2006 | Kỹ thuật xây dựng | Hệ Trung Cấp Chính Quy | 03/01/2022 |
| 200 | Quang van tuan | 16-6-1984 | Điện dân dụng | Hệ Trung Cấp Chính Quy | 17/12/2021 |
| 201 | Lường văn tuyến | 05/05/2004 | Lái xe hạng B2 | Hệ Sơ Cấp | 08/12/2021 |
| 202 | Cầm Hoà Lam | 04-04-2001 | Điện công nghiệp | Hệ Cao Đẳng Chính Quy | 30/11/2021 |
| 203 | Nguyễn Văn Thuốn | 24/9/1990 | 0 | Hệ Cao Đẳng Chính Quy | 06/10/2021 |
| 204 | Vũ Vĩ Quang | 2000 | Điện công nghiệp | Hệ Cao Đẳng Chính Quy | 26/09/2021 |
| 205 | Quàng Văn Hùng | 15/01/2003 | Công nghệ ô tô | Hệ Cao Đẳng Chính Quy | 25/09/2021 |
| 206 | Lường văn Trọng | 17/11/2003 | Công nghệ ô tô | Hệ Trung Cấp Chính Quy | 09/09/2021 |
| 207 | Lò Văn Thăng | 23/9/2003 | Vận hành máy xúc đào | Hệ Sơ Cấp | 30/08/2021 |
| 208 | Nguyễn Hoàng Hiệp | 02/08/2003 | Công nghệ ô tô | Hệ Cao Đẳng Chính Quy | 17/08/2021 |
| 209 | Hoàng Tuấn Anh | 28/10/2003 | Công nghệ ô tô | Hệ Cao Đẳng Chính Quy | 17/08/2021 |
| 210 | Lò Văn Tuấn | 07/022003 | Công nghệ ô tô | Hệ Cao Đẳng Chính Quy | 17/08/2021 |
| 211 | LÒ VĂN HUY | 01/01/2003 | Công nghệ ô tô | Hệ Cao Đẳng Chính Quy | 16/08/2021 |
| 212 | Ly A Hờ | 09/082002 | Công nghệ ô tô | Hệ Cao Đẳng Chính Quy | 16/08/2021 |
| 213 | Nguyễn Việt Hùng | 25/9/2003 | Công nghệ ô tô | Hệ Cao Đẳng Chính Quy | 16/08/2021 |
| 214 | Nguyễn Đức Trung | 23/07/1992 | Kỹ thuật xây dựng | Hệ Trung Cấp Chính Quy | 11/08/2021 |
| 215 | Lò Văn Tùng | 23/09/2003 | Công nghệ ô tô | Hệ Cao Đẳng Chính Quy | 11/08/2021 |
| 216 | Mùa Tồng Nênh | 15/06/2003 | Điện công nghiệp | Hệ Cao Đẳng Chính Quy | 09/08/2021 |
| 217 | Quàng văn Bảo | 01/01/1997 | Điện công nghiệp | Hệ Trung Cấp Chính Quy | 07/08/2021 |
| 218 | Lò Văn Tuyên | 05 05 2003 | Công nghệ ô tô | Hệ Cao Đẳng Chính Quy | 07/08/2021 |
| 219 | Vừ a chu | 20/11/2000 | Điện dân dụng | Hệ Trung Cấp Chính Quy | 07/08/2021 |
| 220 | Hà Văn Tâm | 08/08/1996 | Công nghệ ô tô | Hệ Trung Cấp Chính Quy | 06/08/2021 |
| 221 | HÀ VĂN LỰC | 04-04-2003 | Công nghệ ô tô | Hệ Cao Đẳng Chính Quy | 06/08/2021 |
| 222 | Trần Văn Khánh | 12/2/2003 | Vận hành máy xúc đào | Hệ Sơ Cấp | 31/07/2021 |
| 223 | Quàng Văn Nhân | 20/08/2003 | Công nghệ ô tô | Hệ Cao Đẳng Chính Quy | 30/07/2021 |
| 224 | Vừ A Nụ Chỉ | 02/10/2003 | Công nghệ ô tô | Hệ Cao Đẳng Chính Quy | 30/07/2021 |
| 225 | TRÌN HỒ HOÀNG ANH | 17/03/1999 | Công nghệ ô tô | Hệ Trung Cấp Chính Quy | 29/07/2021 |
| 226 | Lò văn đức | 31/12/2003 | Vận hành máy xúc đào | Hệ Sơ Cấp | 28/07/2021 |
| 227 | Lò Văn Phương | 01/01/2003 | Công nghệ ô tô | Hệ Cao Đẳng Chính Quy | 26/07/2021 |
| 228 | Sùng A Quang | 22/9/2003 | Công nghệ ô tô | Hệ Cao Đẳng Chính Quy | 26/07/2021 |
| 229 | Thào A Chi | 09/4/2003 | Công nghệ ô tô | Hệ Trung Cấp Chính Quy | 20/07/2021 |
| 230 | Thào A Chi | 09/4/2003 | Công nghệ ô tô | Hệ Trung Cấp Chính Quy | 20/07/2021 |
| 231 | Lường Đức Quyền | 24-07-2003 | Công nghệ ô tô | Hệ Cao Đẳng Chính Quy | 19/07/2021 |
| 232 | Lường Văn Toàn | 01/05/2002 | Công nghệ thông tin | Hệ Cao Đẳng Chính Quy | 15/07/2021 |
| 233 | Ly A Pó | 20112000 | Công nghệ ô tô | Hệ Cao Đẳng Chính Quy | 13/07/2021 |
| 234 | Lò văn long | 14/10/2003 | Công nghệ ô tô | Hệ Cao Đẳng Chính Quy | 12/07/2021 |
| 235 | Quàng Văn Nhân | 20/08/2003 | Công nghệ ô tô | Hệ Trung Cấp Chính Quy | 11/07/2021 |
| 236 | Cà Văn Mạnh | 28-08-2002 | Công nghệ ô tô | Hệ Cao Đẳng Chính Quy | 22/06/2021 |
| 237 | Quàng công hiệp | 17/12/2003 | Công nghệ ô tô | Hệ Cao Đẳng Chính Quy | 18/06/2021 |
| 238 | Vừ A Khua | 09/7/2003 | Công nghệ ô tô | Hệ Cao Đẳng Chính Quy | 18/06/2021 |
| 239 | Lò Trung Hiếu | 05/8/2000 | Công nghệ ô tô | Hệ Cao Đẳng Chính Quy | 18/06/2021 |
| 240 | LÒ VĂN SƠN | 06/11/2001 | Công nghệ thông tin | Hệ Cao Đẳng Chính Quy | 18/06/2021 |
| 241 | Quàng công Hiệp | 17/12/2003 | Công nghệ ô tô | Hệ Cao Đẳng Chính Quy | 17/06/2021 |
| 242 | CẦM VĂN TUẤN | 16/09/2003 | Công nghệ ô tô | Hệ Cao Đẳng Chính Quy | 13/06/2021 |
| 243 | lê đức anh | 24/7/1996 | Công nghệ ô tô | Hệ Cao Đẳng Chính Quy | 29/05/2021 |
| 244 | Mùa a cang | 18/10/2003 | Điện công nghiệp | Hệ Cao Đẳng Chính Quy | 21/05/2021 |
| 245 | TÒNG DUY MẠNH | 03-01-2002 | Công nghệ ô tô | Hệ Cao Đẳng Chính Quy | 14/05/2021 |
| 246 | Vì Văn Trọng | 03/01/2003 | Công nghệ ô tô | Hệ Cao Đẳng Chính Quy | 30/04/2021 |
| 247 | Lường văn tuyến | 05/05/2004 | Lái xe hạng C | Hệ Sơ Cấp | 16/04/2021 |
| 248 | Lò văn sơn | 06/11/2001 | Công nghệ thông tin | Hệ Cao Đẳng Chính Quy | 09/03/2021 |
| 249 | Điêu Chính Tài | 28-09-2001 | Điện công nghiệp | Hệ Cao Đẳng Chính Quy | 28/02/2021 |
| 250 | Mùi Thanh Hiệp | 30102002 | Điện dân dụng | Hệ Cao Đẳng Chính Quy | 03/01/2021 |
| 251 | Lò văn Quang | 10-12-2004 | Lái xe hạng C,D,E | Hệ Sơ Cấp | 14/12/2020 |
| 252 | Lò văn thặt | 2004 | Điện công nghiệp | Hệ Trung Cấp Chính Quy | 21/11/2020 |
| 253 | Lò Văn Tuấn | 15/08/2001 | Công nghệ ô tô | Hệ Cao Đẳng Chính Quy | 02/10/2020 |
| 254 | Lò Văn Tấm | 20/7/2001 | Công nghệ ô tô | Hệ Cao Đẳng Chính Quy | 27/09/2020 |
| 255 | Đinh Chí Dũng | 02/02/2002 | Điện dân dụng | Hệ Cao Đẳng Chính Quy | 21/09/2020 |
| 256 | Hoàng văn tú | 07/07/2002 | Điện công nghiệp | Hệ Cao Đẳng Chính Quy | 20/09/2020 |
| 257 | Lèo Văn Quốc | 15/10/2002 | Kỹ thuật xây dựng | Hệ Trung Cấp Chính Quy | 16/09/2020 |
| 258 | Lường Văn Thịnh | 18/3/2002 | Công nghệ ô tô | Hệ Cao Đẳng Chính Quy | 14/09/2020 |
| 259 | Giàng A Chênh | 21/12/2002 | Điện dân dụng | Hệ Cao Đẳng Chính Quy | 12/09/2020 |
| 260 | Tòng Văn Thắng | 09-06-2002 | Công nghệ thông tin | Hệ Cao Đẳng Chính Quy | 11/09/2020 |
| 261 | Lèo Văn Hưởng | 12/12/2002 | Lái xe hạng B2 | Hệ Sơ Cấp | 10/09/2020 |
| 262 | THÀO A SÚA | 02/03/2002 | Vận hành máy xúc đào | Hệ Sơ Cấp | 04/09/2020 |
| 263 | Thào Tiểu Minh | 27/03/2001 | Điện dân dụng | Hệ Trung Cấp Chính Quy | 04/09/2020 |
| 264 | Hà Tiến Mạnh | 16/08/2001 | Công nghệ ô tô | Hệ Cao Đẳng Chính Quy | 01/09/2020 |
| 265 | Hờ A Sáy | 12-01-2001 | Công nghệ ô tô | Hệ Cao Đẳng Chính Quy | 31/08/2020 |
| 266 | Lò Văn Nguyễn | 15/02/2002 | Công nghệ thông tin | Hệ Cao Đẳng Chính Quy | 29/08/2020 |
| 267 | Lò Văn Huy | 10/11/2002 | Công nghệ ô tô | Hệ Cao Đẳng Chính Quy | 28/08/2020 |
| 268 | Quàng Văn Khải | 10 02 2002 | Công nghệ ô tô | Hệ Cao Đẳng Chính Quy | 27/08/2020 |
| 269 | Lò Hoàng Dương | 16/03/2002 | Công nghệ ô tô | Hệ Cao Đẳng Chính Quy | 27/08/2020 |
| 270 | Lò Hoàng Dương | 16/03/2002 | Công nghệ ô tô | Hệ Cao Đẳng Chính Quy | 27/08/2020 |
| 271 | Nguyễn Minh Nghĩa | 16-03-2005 | Công nghệ thông tin | Hệ Trung Cấp Chính Quy | 20/08/2020 |
| 272 | Cầm minh hoàng | 12092002 | Điện công nghiệp | Hệ Cao Đẳng Chính Quy | 17/08/2020 |
| 273 | Giao văn sơn | 21_4_2002 | Công nghệ ô tô | Hệ Cao Đẳng Chính Quy | 17/08/2020 |
| 274 | Hoàng Vũ Lâm | 08/07/2002 | Công nghệ ô tô | Hệ Trung Cấp Chính Quy | 16/08/2020 |
| 275 | Mùa A Tính | 23/06/2002 | Vận hành máy xúc đào | Hệ Sơ Cấp | 15/08/2020 |
| 276 | Lò văn Nguyễn | 15/02/2002 | Công nghệ ô tô | Hệ Cao Đẳng Chính Quy | 15/08/2020 |
| 277 | Phạm Đức Chương | 1/2/2002 | Công nghệ ô tô | Hệ Cao Đẳng Chính Quy | 13/08/2020 |
| 278 | Quàng Văn Khải | 10 02 2002 | Công nghệ ô tô | Hệ Cao Đẳng Chính Quy | 10/08/2020 |
| 279 | Lầu Bả So | 20/08/2001 | Điện dân dụng | Hệ Cao Đẳng Chính Quy | 10/08/2020 |
| 280 | Hờ A Sáy | 2001 | 0 | Hệ Cao Đẳng Chính Quy | 10/08/2020 |
| 281 | Lầu Bả So | 20/08/2001 | Điện dân dụng | Hệ Cao Đẳng Chính Quy | 10/08/2020 |
| 282 | Giàng A Hồng | 09/10/2002 | Vận hành máy xúc đào | Hệ Cao Đẳng Chính Quy | 06/08/2020 |
| 283 | Giàng a tếnh | 22/03/2002 | Kỹ thuật xây dựng | Hệ Cao Đẳng Chính Quy | 06/08/2020 |
| 284 | Lầu Ngọc Anh | 07-02-2002 | Kỹ thuật xây dựng | Hệ Cao Đẳng Chính Quy | 06/08/2020 |
| 285 | Mùa A Cháng | 25/04/2002 | Kỹ thuật xây dựng | Hệ Cao Đẳng Chính Quy | 06/08/2020 |
| 286 | Hạng A Tỵ | 28/11/2002 | Công nghệ ô tô | Hệ Cao Đẳng Chính Quy | 05/08/2020 |
| 287 | Mùa A Hồ | 15-6-2001 | Công nghệ ô tô | Hệ Trung Cấp Chính Quy | 04/08/2020 |
| 288 | Giàng A Nụ | 06/08/1998 | Điện công nghiệp | Hệ Trung Cấp Chính Quy | 29/07/2020 |
| 289 | Hà Văn Đoàn | 12/03/1991 | Kỹ thuật xây dựng | Hệ Trung Cấp Chính Quy | 24/07/2020 |
| 290 | Lưu Xuân Hưng | 06/12/1983 | Điện công nghiệp | Hệ Cao Đẳng Chính Quy | 20/07/2020 |
| 291 | Lò Văn Ngọc | 24/03/1996 | Công nghệ thông tin | Hệ Cao Đẳng Chính Quy | 16/07/2020 |
| 292 | Tếnh lao nồng | 20/06/2001 | Vận hành máy xúc đào | Hệ Sơ Cấp | 09/07/2020 |
| 293 | Lường Văn Thịnh | 180302002 | Điện công nghiệp | Hệ Cao Đẳng Chính Quy | 23/06/2020 |
| 294 | Lò Văn Cương | 04/5/2000 | Công nghệ ô tô | Hệ Trung Cấp Chính Quy | 13/06/2020 |
| 295 | Hoàng Văn Thơ | 05/9/1999 | Điện công nghiệp | Hệ Cao Đẳng Chính Quy | 13/06/2020 |
| 296 | TRẦN VĂN TRÍ | 25/1/2004 | Công nghệ ô tô | Hệ Trung Cấp Chính Quy | 13/05/2020 |
| 297 | Mùa a chông | 31/10/2002 | Công nghệ ô tô | Hệ Cao Đẳng Chính Quy | 13/05/2020 |
| 298 | Lò văn sơn | 6/11/2001 | Công nghệ ô tô | Hệ Cao Đẳng Chính Quy | 24/03/2020 |
Tải mẫu phiếu đăng ký tuyển sinh (File đính kèm )
.png)