I. Hệ cao đẳng chính quy | |||
STT | TÊN NGHỀ | MÃ NGHỀ | GHI CHÚ |
1 | Công nghệ ô tô | 6510216 | - Hình thức tuyển sinh: Xét tuyển - Đối tượng: Xét tuyển PTTH hoặc tương đương - Thời gian đào tạo; 2-2,5 năm |
2 | Điện công nghiệp | 6520227 | |
3 | Điện dân dụng | 6520226 | |
4 | Quản trị mạng máy tính | 6480210 | |
5 | Công nghệ thông tin(Ứng dụng phần mềm) | 6480202 | |
II. Hệ trung cấp chính quy | |||
STT | TÊN NGHỀ | MÃ NGHỀ | GHI CHÚ |
1 | Công nghệ ô tô | 5510216 | - Hình thức tuyển sinh: Xét tuyển - Đối tượng: Tốt nghiệp THCS trở nên - Thời gian đào tạo: 1-1,5 năm |
2 | Điện công nghiệp | 5520227 | |
3 | Điện dân dụng | 5520226 | |
4 | Quản trị mạng máy tính | 5480210 | |
5 | Công nghệ thông tin(Ứng dụng phần mềm) | 5480202 | |
6 | Hàn | 5520123 | |
7 | Kỹ thuật xây dựng | 5580201 | |
III. Hệ sơ cấp | |||
STT | TÊN NGHỀ | MÃ NGHỀ | GHI CHÚ |
1 | Vận hành máy xúc đào | - Hình thức tuyển sinh: Xét tuyển - Đối tượng: Có trình độ học vấn và sức khỏe phù hợp với nghề cần học |
|
2 | Lái xe hạng B2 | ||
3 | Lái xe hạng C | ||
4 | Lái xe hạng C,D,E |
TRƯỜNG CAO ĐẲNG KỸ THUẬT CÔNG NGHỆ SƠN LA
Địa chỉ: Xã Chiềng Ngần - Thành Phố Sơn La - Tỉnh Sơn la
Email: tcdktcnsl@gmail.com
Website: tcdktcnsl.edu.vn
STT | HỌ VÀ TÊN | NGÀY SINH | NGHÀNH ĐĂNG KÝ | HỆ | NGÀY ĐĂNG KÝ |
---|---|---|---|---|---|
1 | Hoàng minh thiệu | 02102006 | Lái xe hạng C | Hệ Cao Đẳng Chính Quy | 25/01/2022 |
2 | Lò Văn Quyết | 11.04.2006 | Kỹ thuật xây dựng | Hệ Trung Cấp Chính Quy | 03/01/2022 |
3 | Quang van tuan | 16-6-1984 | Điện dân dụng | Hệ Trung Cấp Chính Quy | 17/12/2021 |
4 | Lường văn tuyến | 05/05/2004 | Lái xe hạng B2 | Hệ Sơ Cấp | 08/12/2021 |
5 | Cầm Hoà Lam | 04-04-2001 | Điện công nghiệp | Hệ Cao Đẳng Chính Quy | 30/11/2021 |
6 | Nguyễn Văn Thuốn | 24/9/1990 | 0 | Hệ Cao Đẳng Chính Quy | 06/10/2021 |
7 | Vũ Vĩ Quang | 2000 | Điện công nghiệp | Hệ Cao Đẳng Chính Quy | 26/09/2021 |
8 | Quàng Văn Hùng | 15/01/2003 | Công nghệ ô tô | Hệ Cao Đẳng Chính Quy | 25/09/2021 |
9 | Lường văn Trọng | 17/11/2003 | Công nghệ ô tô | Hệ Trung Cấp Chính Quy | 09/09/2021 |
10 | Lò Văn Thăng | 23/9/2003 | Vận hành máy xúc đào | Hệ Sơ Cấp | 30/08/2021 |
11 | Nguyễn Hoàng Hiệp | 02/08/2003 | Công nghệ ô tô | Hệ Cao Đẳng Chính Quy | 17/08/2021 |
12 | Hoàng Tuấn Anh | 28/10/2003 | Công nghệ ô tô | Hệ Cao Đẳng Chính Quy | 17/08/2021 |
13 | Lò Văn Tuấn | 07/022003 | Công nghệ ô tô | Hệ Cao Đẳng Chính Quy | 17/08/2021 |
14 | LÒ VĂN HUY | 01/01/2003 | Công nghệ ô tô | Hệ Cao Đẳng Chính Quy | 16/08/2021 |
15 | Ly A Hờ | 09/082002 | Công nghệ ô tô | Hệ Cao Đẳng Chính Quy | 16/08/2021 |
16 | Nguyễn Việt Hùng | 25/9/2003 | Công nghệ ô tô | Hệ Cao Đẳng Chính Quy | 16/08/2021 |
17 | Nguyễn Đức Trung | 23/07/1992 | Kỹ thuật xây dựng | Hệ Trung Cấp Chính Quy | 11/08/2021 |
18 | Lò Văn Tùng | 23/09/2003 | Công nghệ ô tô | Hệ Cao Đẳng Chính Quy | 11/08/2021 |
19 | Mùa Tồng Nênh | 15/06/2003 | Điện công nghiệp | Hệ Cao Đẳng Chính Quy | 09/08/2021 |
20 | Quàng văn Bảo | 01/01/1997 | Điện công nghiệp | Hệ Trung Cấp Chính Quy | 07/08/2021 |
21 | Lò Văn Tuyên | 05 05 2003 | Công nghệ ô tô | Hệ Cao Đẳng Chính Quy | 07/08/2021 |
22 | Vừ a chu | 20/11/2000 | Điện dân dụng | Hệ Trung Cấp Chính Quy | 07/08/2021 |
23 | Hà Văn Tâm | 08/08/1996 | Công nghệ ô tô | Hệ Trung Cấp Chính Quy | 06/08/2021 |
24 | HÀ VĂN LỰC | 04-04-2003 | Công nghệ ô tô | Hệ Cao Đẳng Chính Quy | 06/08/2021 |
25 | Trần Văn Khánh | 12/2/2003 | Vận hành máy xúc đào | Hệ Sơ Cấp | 31/07/2021 |
26 | Quàng Văn Nhân | 20/08/2003 | Công nghệ ô tô | Hệ Cao Đẳng Chính Quy | 30/07/2021 |
27 | Vừ A Nụ Chỉ | 02/10/2003 | Công nghệ ô tô | Hệ Cao Đẳng Chính Quy | 30/07/2021 |
28 | TRÌN HỒ HOÀNG ANH | 17/03/1999 | Công nghệ ô tô | Hệ Trung Cấp Chính Quy | 29/07/2021 |
29 | Lò văn đức | 31/12/2003 | Vận hành máy xúc đào | Hệ Sơ Cấp | 28/07/2021 |
30 | Lò Văn Phương | 01/01/2003 | Công nghệ ô tô | Hệ Cao Đẳng Chính Quy | 26/07/2021 |
31 | Sùng A Quang | 22/9/2003 | Công nghệ ô tô | Hệ Cao Đẳng Chính Quy | 26/07/2021 |
32 | Thào A Chi | 09/4/2003 | Công nghệ ô tô | Hệ Trung Cấp Chính Quy | 20/07/2021 |
33 | Thào A Chi | 09/4/2003 | Công nghệ ô tô | Hệ Trung Cấp Chính Quy | 20/07/2021 |
34 | Lường Đức Quyền | 24-07-2003 | Công nghệ ô tô | Hệ Cao Đẳng Chính Quy | 19/07/2021 |
35 | Lường Văn Toàn | 01/05/2002 | Công nghệ thông tin | Hệ Cao Đẳng Chính Quy | 15/07/2021 |
36 | Ly A Pó | 20112000 | Công nghệ ô tô | Hệ Cao Đẳng Chính Quy | 13/07/2021 |
37 | Lò văn long | 14/10/2003 | Công nghệ ô tô | Hệ Cao Đẳng Chính Quy | 12/07/2021 |
38 | Quàng Văn Nhân | 20/08/2003 | Công nghệ ô tô | Hệ Trung Cấp Chính Quy | 11/07/2021 |
39 | Cà Văn Mạnh | 28-08-2002 | Công nghệ ô tô | Hệ Cao Đẳng Chính Quy | 22/06/2021 |
40 | Quàng công hiệp | 17/12/2003 | Công nghệ ô tô | Hệ Cao Đẳng Chính Quy | 18/06/2021 |
41 | Vừ A Khua | 09/7/2003 | Công nghệ ô tô | Hệ Cao Đẳng Chính Quy | 18/06/2021 |
42 | Lò Trung Hiếu | 05/8/2000 | Công nghệ ô tô | Hệ Cao Đẳng Chính Quy | 18/06/2021 |
43 | LÒ VĂN SƠN | 06/11/2001 | Công nghệ thông tin | Hệ Cao Đẳng Chính Quy | 18/06/2021 |
44 | Quàng công Hiệp | 17/12/2003 | Công nghệ ô tô | Hệ Cao Đẳng Chính Quy | 17/06/2021 |
45 | CẦM VĂN TUẤN | 16/09/2003 | Công nghệ ô tô | Hệ Cao Đẳng Chính Quy | 13/06/2021 |
46 | lê đức anh | 24/7/1996 | Công nghệ ô tô | Hệ Cao Đẳng Chính Quy | 29/05/2021 |
47 | Mùa a cang | 18/10/2003 | Điện công nghiệp | Hệ Cao Đẳng Chính Quy | 21/05/2021 |
48 | TÒNG DUY MẠNH | 03-01-2002 | Công nghệ ô tô | Hệ Cao Đẳng Chính Quy | 14/05/2021 |
49 | Vì Văn Trọng | 03/01/2003 | Công nghệ ô tô | Hệ Cao Đẳng Chính Quy | 30/04/2021 |
50 | Lường văn tuyến | 05/05/2004 | Lái xe hạng C | Hệ Sơ Cấp | 16/04/2021 |
51 | Lò văn sơn | 06/11/2001 | Công nghệ thông tin | Hệ Cao Đẳng Chính Quy | 09/03/2021 |
52 | Điêu Chính Tài | 28-09-2001 | Điện công nghiệp | Hệ Cao Đẳng Chính Quy | 28/02/2021 |
53 | Mùi Thanh Hiệp | 30102002 | Điện dân dụng | Hệ Cao Đẳng Chính Quy | 03/01/2021 |
54 | Lò văn Quang | 10-12-2004 | Lái xe hạng C,D,E | Hệ Sơ Cấp | 14/12/2020 |
55 | Lò văn thặt | 2004 | Điện công nghiệp | Hệ Trung Cấp Chính Quy | 21/11/2020 |
56 | Lò Văn Tuấn | 15/08/2001 | Công nghệ ô tô | Hệ Cao Đẳng Chính Quy | 02/10/2020 |
57 | Lò Văn Tấm | 20/7/2001 | Công nghệ ô tô | Hệ Cao Đẳng Chính Quy | 27/09/2020 |
58 | Đinh Chí Dũng | 02/02/2002 | Điện dân dụng | Hệ Cao Đẳng Chính Quy | 21/09/2020 |
59 | Hoàng văn tú | 07/07/2002 | Điện công nghiệp | Hệ Cao Đẳng Chính Quy | 20/09/2020 |
60 | Lèo Văn Quốc | 15/10/2002 | Kỹ thuật xây dựng | Hệ Trung Cấp Chính Quy | 16/09/2020 |
61 | Lường Văn Thịnh | 18/3/2002 | Công nghệ ô tô | Hệ Cao Đẳng Chính Quy | 14/09/2020 |
62 | Giàng A Chênh | 21/12/2002 | Điện dân dụng | Hệ Cao Đẳng Chính Quy | 12/09/2020 |
63 | Tòng Văn Thắng | 09-06-2002 | Công nghệ thông tin | Hệ Cao Đẳng Chính Quy | 11/09/2020 |
64 | Lèo Văn Hưởng | 12/12/2002 | Lái xe hạng B2 | Hệ Sơ Cấp | 10/09/2020 |
65 | THÀO A SÚA | 02/03/2002 | Vận hành máy xúc đào | Hệ Sơ Cấp | 04/09/2020 |
66 | Thào Tiểu Minh | 27/03/2001 | Điện dân dụng | Hệ Trung Cấp Chính Quy | 04/09/2020 |
67 | Hà Tiến Mạnh | 16/08/2001 | Công nghệ ô tô | Hệ Cao Đẳng Chính Quy | 01/09/2020 |
68 | Hờ A Sáy | 12-01-2001 | Công nghệ ô tô | Hệ Cao Đẳng Chính Quy | 31/08/2020 |
69 | Lò Văn Nguyễn | 15/02/2002 | Công nghệ thông tin | Hệ Cao Đẳng Chính Quy | 29/08/2020 |
70 | Lò Văn Huy | 10/11/2002 | Công nghệ ô tô | Hệ Cao Đẳng Chính Quy | 28/08/2020 |
71 | Quàng Văn Khải | 10 02 2002 | Công nghệ ô tô | Hệ Cao Đẳng Chính Quy | 27/08/2020 |
72 | Lò Hoàng Dương | 16/03/2002 | Công nghệ ô tô | Hệ Cao Đẳng Chính Quy | 27/08/2020 |
73 | Lò Hoàng Dương | 16/03/2002 | Công nghệ ô tô | Hệ Cao Đẳng Chính Quy | 27/08/2020 |
74 | Nguyễn Minh Nghĩa | 16-03-2005 | Công nghệ thông tin | Hệ Trung Cấp Chính Quy | 20/08/2020 |
75 | Cầm minh hoàng | 12092002 | Điện công nghiệp | Hệ Cao Đẳng Chính Quy | 17/08/2020 |
76 | Giao văn sơn | 21_4_2002 | Công nghệ ô tô | Hệ Cao Đẳng Chính Quy | 17/08/2020 |
77 | Hoàng Vũ Lâm | 08/07/2002 | Công nghệ ô tô | Hệ Trung Cấp Chính Quy | 16/08/2020 |
78 | Mùa A Tính | 23/06/2002 | Vận hành máy xúc đào | Hệ Sơ Cấp | 15/08/2020 |
79 | Lò văn Nguyễn | 15/02/2002 | Công nghệ ô tô | Hệ Cao Đẳng Chính Quy | 15/08/2020 |
80 | Phạm Đức Chương | 1/2/2002 | Công nghệ ô tô | Hệ Cao Đẳng Chính Quy | 13/08/2020 |
81 | Quàng Văn Khải | 10 02 2002 | Công nghệ ô tô | Hệ Cao Đẳng Chính Quy | 10/08/2020 |
82 | Lầu Bả So | 20/08/2001 | Điện dân dụng | Hệ Cao Đẳng Chính Quy | 10/08/2020 |
83 | Hờ A Sáy | 2001 | 0 | Hệ Cao Đẳng Chính Quy | 10/08/2020 |
84 | Lầu Bả So | 20/08/2001 | Điện dân dụng | Hệ Cao Đẳng Chính Quy | 10/08/2020 |
85 | Giàng A Hồng | 09/10/2002 | Vận hành máy xúc đào | Hệ Cao Đẳng Chính Quy | 06/08/2020 |
86 | Giàng a tếnh | 22/03/2002 | Kỹ thuật xây dựng | Hệ Cao Đẳng Chính Quy | 06/08/2020 |
87 | Lầu Ngọc Anh | 07-02-2002 | Kỹ thuật xây dựng | Hệ Cao Đẳng Chính Quy | 06/08/2020 |
88 | Mùa A Cháng | 25/04/2002 | Kỹ thuật xây dựng | Hệ Cao Đẳng Chính Quy | 06/08/2020 |
89 | Hạng A Tỵ | 28/11/2002 | Công nghệ ô tô | Hệ Cao Đẳng Chính Quy | 05/08/2020 |
90 | Mùa A Hồ | 15-6-2001 | Công nghệ ô tô | Hệ Trung Cấp Chính Quy | 04/08/2020 |
91 | Giàng A Nụ | 06/08/1998 | Điện công nghiệp | Hệ Trung Cấp Chính Quy | 29/07/2020 |
92 | Hà Văn Đoàn | 12/03/1991 | Kỹ thuật xây dựng | Hệ Trung Cấp Chính Quy | 24/07/2020 |
93 | Lưu Xuân Hưng | 06/12/1983 | Điện công nghiệp | Hệ Cao Đẳng Chính Quy | 20/07/2020 |
94 | Lò Văn Ngọc | 24/03/1996 | Công nghệ thông tin | Hệ Cao Đẳng Chính Quy | 16/07/2020 |
95 | Tếnh lao nồng | 20/06/2001 | Vận hành máy xúc đào | Hệ Sơ Cấp | 09/07/2020 |
96 | Lường Văn Thịnh | 180302002 | Điện công nghiệp | Hệ Cao Đẳng Chính Quy | 23/06/2020 |
97 | Lò Văn Cương | 04/5/2000 | Công nghệ ô tô | Hệ Trung Cấp Chính Quy | 13/06/2020 |
98 | Hoàng Văn Thơ | 05/9/1999 | Điện công nghiệp | Hệ Cao Đẳng Chính Quy | 13/06/2020 |
99 | TRẦN VĂN TRÍ | 25/1/2004 | Công nghệ ô tô | Hệ Trung Cấp Chính Quy | 13/05/2020 |
100 | Mùa a chông | 31/10/2002 | Công nghệ ô tô | Hệ Cao Đẳng Chính Quy | 13/05/2020 |
101 | Lò văn sơn | 6/11/2001 | Công nghệ ô tô | Hệ Cao Đẳng Chính Quy | 24/03/2020 |
Tải mẫu phiếu đăng ký tuyển sinh (File đính kèm )